Dải đo bức xạ ion hóa photon DER |
0,1 … 2·10 6 μSv/h |
- Giới hạn sai số tương đối cho phép chính của phép đo DER với xác suất tin cậy 0,95 %:
- – ở chế độ đo chính xác
- - ở chế độ tìm kiếm
|
- (15+2/H*(10)) %
- (25+2/H*(10)) %
trong đó H*(10) là giá trị số của DER đo được tính bằng µSv/h
|
Dải đo bức xạ ion hóa photon DE |
0,001 … 9 999 mSv |
Giới hạn sai số tương đối chính cho phép của phép đo DE (DER từ 0,1 đến 1·10 4 μSv/h) với xác suất tin cậy 0,95 % |
± 15 % |
Dải năng lượng của bức xạ ion hóa photon được phát hiện |
0,05… 3 MeV |
Sự phụ thuộc năng lượng của số đọc liều kế khi đo bức xạ ion hóa DER và DE trong phạm vi năng lượng đặt trước, không lớn hơn |
± 25 % |
Phạm vi đo mật độ dòng hạt beta bề mặt |
5 … 100 000 phần./(cm²·phút) |
- Giới hạn sai số tương đối cho phép chính của phép đo mật độ thông lượng hạt beta bề mặt với xác suất tin cậy 0,95 %:
- – ở chế độ đo chính xác
- - ở chế độ tìm kiếm
|
- (15+200/fb) %
- (25+200/fb) %
trong đó φβ là giá trị số của mật độ thông lượng bề mặt đo được một phần./(cm²·min)
|
Phạm vi năng lượng của các hạt beta được phát hiện |
0,15… 3 MeV |
Điện áp cung cấp hoạt động của liều kế từ pin lưu trữ (bốn pin NiMH loại AA) |
4,8 V |
Giới hạn sai số tương đối cho phép bổ sung trong quá trình đo do biến đổi điện áp nguồn từ 5,2 đến 4,2 V |
± 5 % |
Giới hạn sai số tương đối cho phép bổ sung trong quá trình đo do sự thay đổi nhiệt độ không khí xung quanh từ âm 25 đến + 55 °С |
± 5% cho mỗi 10 °С độ lệch từ 20 °С |
Thời gian cài đặt chế độ hoạt động, không hơn |
2 phút |
Tuổi thọ pin (pin lưu trữ dung lượng 2.700 mАh) ở mức bức xạ nền tự nhiên và tắt đèn nền màn hình, không ít hơn |
400 giờ |
Số đọc của liều kế không ổn định trong 6 giờ hoạt động liên tục, không quá |
± 10 % |
Nhiệt độ hoạt động |
– 25 … + 55°C |
Chiều dài của thanh kính thiên văn gấp |
382mm |
Chiều dài của thanh kính thiên văn chưa mở |
937mm |
Trọng lượng của một thanh kính thiên văn |
0,21kg |
Trọng lượng và kích thước của bảng điều khiển liều kế, không lớn hơn |
|
Trọng lượng và kích thước của thiết bị phát hiện từ xa bức xạ gamma, không lớn hơn |
|
Trọng lượng và kích thước của thiết bị phát hiện từ xa bức xạ beta, không lớn hơn |
|