 |
 |
 |
| Model |
Scanner P16 |
Scanner P30 |
Scanner P40 |
| Độ chính xác vị trí điểm |
1.2 mm + 10 ppm |
1.2 mm + 10 ppm |
| Độ chính xác đo góc |
8" |
8" |
| Độ chính xác vị trí 3D |
3mm ở 40m |
3mm ở 50m; 6mm ở 100m |
| Kiểu đo khoảng cách |
Đo cực nhanh, công nghệ Waveform Digitising (WFD) |
| Bước sóng |
1550 nm/ 658 nm |
| Chuẩn laser |
Class 1 (IEC 60.825:2014) |
Class 1 (IEC 60.825:2014) |
| Đường kính chùm tia tại bề mặt |
≤3.5 mm (FWHM) |
| Khoảng cách và độ phản xạ |
Tối đa 40m, 18% |
Tối đa 120m, 18% |
Tối đa 270m, 34% |
| Tốc độ quét |
Tới 1,000,000 điểm/s |
Tới 1,000,000 điểm/s |
| Trường quét |
Ngang: 360° (maximum)
Đứng: 290° (maximum) |
Ngang: 360° (maximum)
Đứng: 270° (maximum) |
| Bộ nhớ trong |
256GB SSD, hỗ trợ bộ nhớ ngoài qua kết nối USB |
| Kết nối thiết bị/ Truyền dữ liệu |
Kết nối theo chuẩn Gigabit Ethernet, Wireless LAN, USB 2.0 |
| Màn hình |
Màn hình màu cảm ứng chuẩn VGA, độ phân giải (640x480 pixels) |
| Hệ thống camera |
4 MP cho mỗi hình ảnh kích thước 17°x17°
700 MP cho hình cảnh toàn cảnh
Kích thước pixel 2.2µm
Có quay video |
| Camera ngoài |
Hỗ trợ camera Canon EOS 60D và 70D |
| Điều kiện làm việc |
-20° C to 50° C, độ ẩm 95%, tiêu chuẩn IP54 (IEC 60529) |
| Kích thước |
238 mm x 358 mm x 395 mm |
| Trọng lượng |
12.25 kg (không bao gồm pin) |