Dòng Leica Viva bao gồm Viva TS11 (manual với Viva Smartworx Onboard và tùy chọn chụp ảnh) và Viva TS16 (tự động). Leica Viva TS11 khác với Leica Flexline TS09plus ở chỗ TS11 dùng Leica Viva Smartworx onboard, với các tính năng ưu việt hơn so với phần mềm Leica Flexfield onboard TS09plus.
|
Model |
Viva TS11:
- TS11 1" R500
- TS11 2" R500
- TS11 3" R500
- TS11 5" R500
- TS11 1" R1000
- TS11 2" R1000
- TS11 3" R1000
- TS11 5" R1000
|
Viva TS11 I:
- TS11 I: 1" R500
- TS11 I: 2" R500
- TS11 I: 3" R500
- TS11 I: 5" R500
- TS11 I: 1" R1000
- TS11 I: 2" R1000
- TS11 I: 3" R1000
- TS11 I: 5" R1000
|
|
Có động cơ (motorized) |
- |
- |
- |
Độ chính xác (có gương) |
1.0 mm + 1.5 ppm |
1.0 mm + 1.5 ppm |
|
Màn hình |
Color & Touch |
Color & Touch |
|
Bàn phím chữ + phím chức năng |
Có |
Có |
|
Bàn phím có chiếu sáng |
Có |
Có |
|
Cổng USB |
Có |
Có |
|
Bluetooth |
Có |
Có |
|
Camera |
- |
Có, 5MP and zoom |
|
Electronic Guide Light(EGL) |
Có |
Có |
|
Khả năng tích hợp GNSS |
Có, GS12/GS15/GS08plus |
Có, GS12/GS15/GS08plus |
|
Onboard software |
Viva Smartworx Pro |
Viva Smartworx Pro |
|
|
|
Model |
Viva TS16 M:
- TS16 M 1" R500
- TS16 M 2" R500
- TS16 M 3" R500
- TS16 M 5" R500
- TS16 M 1" R1000
- TS16 M 2" R1000
- TS16 M 3" R1000
- TS16 M 5" R1000
|
Viva TS16 A:
- TS16 A 1" R500
- TS16 A 2" R500
- TS16 A 3" R500
- TS16 A 5" R500
- TS16 A 1" R1000
- TS16 A 2" R1000
- TS16 A 3" R1000
- TS16 A 5" R1000
|
Viva TS16 P:
- TS16 P 1" R500
- TS16 P 2" R500
- TS16 P 3" R500
- TS16 P 5" R500
- TS16 P 1" R1000
- TS16 P 2" R1000
- TS16 P 3" R1000
- TS16 P 5" R1000
|
Có động cơ (motorized) |
Có |
Có |
Có |
Độ chính xác |
1 mm + 1.5 ppm |
1 mm + 1.5 ppm |
1 mm + 1.5 ppm |
Màn hình |
Color & Touch |
Color & Touch |
Color & Touch |
Bàn phím chữ + phím chức năng |
Có |
Có |
Có |
Bàn phím có chiếu sáng |
Có |
Có |
Có |
Cổng USB |
Có |
Có |
Có |
Bluetooth |
Có |
Có |
Có |
Electronic Guide Light(EGL) |
Có |
Có |
Có |
Tự động bắt gương (ATR) |
- |
Có |
Có |
Tự động tìm gương (PS) |
- |
- |
Có |
Camera |
- |
- |
- |
Khả năng tích hợp GNSS |
Có, GS14/GS15 |
Có, GS14/GS15 |
Có, GS14/GS15 |
Onboard software |
Leica Captivate |
Leica Captivate |
Leica Captivate |
Model |
Viva TS16 I:
- TS16 I 1" R500
- TS16 I 2" R500
- TS16 I 3" R500
- TS16 I 5" R500
- TS16 I 1" R1000
- TS16 I 2" R1000
- TS16 I 3" R1000
- TS16 I 5" R1000
|
|
Có động cơ (motorized) |
Có |
|
|
Độ chính xác |
1 mm + 1.5 ppm |
|
|
Màn hình |
Color & Touch |
|
|
Bàn phím chữ + phím chức năng |
Có |
|
|
Bàn phím có chiếu sáng |
Có |
|
|
Cổng USB |
Có |
|
|
Bluetooth |
Có |
|
|
Electronic Guide Light(EGL) |
Có |
|
|
Tự động bắt gương (ATR) |
Có |
|
|
Tự động tìm gương (PS) |
Có |
|
|
Camera |
Có |
|
|
Khả năng tích hợp GNSS |
Có, GS14/GS15 |
|
|
Onboard software |
Leica Captivate |
|