|
|
Model |
Nova TS60 I
|
Nova MS60
|
Độ chính xác (có gương) |
0.6 mm + 1.0 ppm |
1.0 mm + 1.5 ppm |
Độ chính xác (không gương) |
2 mm + 2 ppm, >1000m |
2 mm + 2 ppm, 2000m |
Hệ thống quét |
- |
Có |
Camera |
Có, 5MP + 20 khung hình/giây |
Có, 5MP + 20 khung hình/giây |
Khả năng tự học (self-learning) |
Có |
Có |
Tự động tìm và bắt mục tiêu (ATRplus) |
Có |
Có |
Electronic Guide Light(EGL) |
Có |
Có |
Tự động tìm gương (PS) |
Có |
Có |
Màn hình |
Color & Touch |
Color & Touch |
Bàn phím |
37 phím có đèn chiếu sáng |
37 phím có đèn chiếu sáng |
Kết nối/truyền dữ liệu |
RS232, USB, Bluetooth, WLAN |
RS232, USB, Bluetooth, WLAN |
Onboard software |
Leica Captivate |
Leica Captivate |