Buồng tạo nhiệt độ và độ ẩm chuẩn để hiệu chỉnh thiết bị đo lường độ ẩm và nhiệt độ (hiệu chỉnh đa điểm)
Ứng dụng
Thiết bị HygroGen2 ứng dụng cho hiệu chỉnh thiết bị đo lường nhiệt độ và độ ẩm. HydroGen2 hoạt động giống như một phòng thí nghiệm hiệu chỉnh di động và dùng cho những khách hàng thường xuyên cần hiêu chỉnh một số lượng lớn đầu dò độ ẩm. Thiết bị HydroGen thích hợp cho việc hiệu chuẩn một số lượng lớn các đầu dò nhiệt ẩm trong ngành dược, HVAC…
Đặc tính
- Tạo ra môi trường nhiệt ẩm với độ ổn định cao
- Phạm vi ứng dụng: 0…60 °C, độ chính xác: ±0.05 K
- Đạt đến độ ẩm cân bằng trong 5 phút điển hình
- Thích hợp cho tất cả các đầu dò nhiệt độ và độ ẩm
- Điều chuẩn đồng thời lên đến 5 đầu dò
- Màn hình cảm ưng dễ sử dụng
- Màn hình ngoài giao diện DVI
- Kết nối của đầu dò USB ROTRONIC, bàn phím và chuột giao diện USB
- Phần mềm HW4 tích hợp đảm bảo tất cả các đầu dò có thể điều chuẩn và điều chỉnh dễ dàng.
- Kết nối ngoại vi với bộ đọc chuẩn. Điều này cho phép người dùng điều chỉnh đầu dò mẫu với độ chính xác cao để giảm bớt sai số trong quá trình hiệu chuẩn.
- Chất lượng nước được giữ ở mức độ tia tiệt trùng UV cao, chống rong rêu, vi khuẩn.
Control range max. |
5…95 %rh and 0…60 °C |
Control range min. |
5…95 %rh over the range of 10…50 °C |
Control stability |
<0.02°C, 0.1%rh |
Temperature gradient |
<0.05 (15...50 °C), <0.1 (5...60 °C), 0.15 (0 °C) |
Humidity gradient |
0.1 %rh or better |
Typical time to set-point |
5 minutes (35 to 80 %rh change, 23 °C) 10 minutes (23 to 45 °C change) |
Temperature sensor |
PT100 1/3 DIN Class B |
Humidity sensor |
Hygromer |
Control probe accuracy |
±0.8 %rh(10…95 %rh) / ±0.1 °C at 23°C |
Desiccant |
Molecular sieve |
Saturator |
Front panel fill, on-screen level indication |
Water quality |
Distilled or deionised water |
Water volume |
approx. 80 ml |
Chamber volume |
ca. 2 Liter |
External interface |
USB (9 ports), Ethernet (service use only) |
Power supply / Power consumption |
110...230 VAC, 50...60 Hz, 3 A |
External connections |
6mm temperature controlled sample loop connections |
Enclosure material |
Powder coated aluminium |
Dimensions |
450 x 406 x 205mm |
Weight |
13.0000 |
|