Thông số kỹ thuật về điện |
Dòng điện AC qua miệng kìm |
Dải đo |
999,9 A |
Độ phân giải |
0,1 A |
Độ chính xác |
2% ± 5 chữ số (10-100 Hz)
5% ± 5 chữ số (100-500 Hz) |
Hệ số đỉnh (50/60 Hz) |
3 @ 500 A
2,5 @ 600 A
1,42 @ 1000 A
Thêm 2% cho C.F. > 2 |
Dòng điện AC qua đầu dò dòng điện linh hoạt |
Dải đo |
999,9 A / 2500 A (45 Hz – 500 Hz) |
Độ phân giải |
0,1 A/1 A |
Độ chính xác |
3% ± 5 chữ số |
Hệ số đỉnh (50/60 Hz) |
3,0 ở 1100 A
2,5 ở 1400 A
1,42 ở 2500 A
Thêm 2% cho C.F. > 2 |
Độ nhạy vị trí |
|
Khoảng cách từ vị trí tối ưu |
|
i2500-10 Flex |
i2500-18 Flex |
Lỗi |
A |
0,5 in (12,7 mm) |
1,4 in (35,6 mm) |
±0,5% |
B |
0,8 in (20,3 mm) |
2,0 in (50,8 mm) |
±1,0% |
C |
1,4 in (35,6 mm) |
2,5 in (63,5 mm) |
±2,0% |
|