Thông số kỹ thuật |
Độ chính xác |
Tham số |
Dải đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác như nêu tại Điều khoản tham chiếu (% Số đo hiển thị + % Phạm vị toàn diện) |
Điện áp |
1000 V |
0,1 V |
± (0,2 % + 0,01 %) |
Dòng: Đầu vào trực tiếp |
iFlex1500-12 |
150 A |
0,1 A |
± (1 % + 0,02 %) |
1500 A |
1 A |
iFlex3000-24 |
300 A |
1 A |
± (1 % + 0,02 %) |
3000 A |
10 A |
iFlex6000-36 |
600 A |
1 A |
± (1,5 % + 0,03 %) |
6000 A |
10 A |
đầu kìm i40s-EL |
4 A |
1 mA |
± (0,7 % + 0,02 %) |
40 A |
10 mA |
Tần số |
42,5 Hz đến 69 Hz |
0,01 Hz |
± (0,1 %) |
Đầu vàophụ trợ |
± 10 V dc |
0,1 mV |
± (0,2 % + 0,02 %) |
Điện áp tối thiểu/tối đa |
1000 V |
0,1 V |
± (1 % + 0,1 %) |
Dòng tối thiểu/tối đa |
xác định bởi phụ kiện |
xác định bởi phụ kiện |
± (5 % + 0,2 %) |
Cosφ/DPF |
0 <= Cosφ <=1 |
0.01 |
± 0,025 |
Hệ số công suất |
0 <= PF <=1 |
0.01 |
± 0,025 |
THD trên điện áp |
1000% |
0.10% |
± (2,5 % ± 0,05) |
THD trên dòng điện |
1000% |
0.10% |
± (2,5 % ± 0,05) |
Hệ số bất định nội tại ± (% thông số đo được + % dải đo)1 |
Tham số |
Đại lượng ảnh hưởng |
iFlex1500-12 |
iFlex3000-24 |
iFlex6000-36 |
i40S-EL |
150A/1500A |
300A/3000A |
600/6000A |
4A/40A |
Nguồn hoạt động P |
PF ≥ 0,99 |
1,2 % ± 0,005 % |
1,2 % ± 0,0075 % |
1,7 % ± 0,0075 % |
1,2 % ± 0,005 % |
0,5 < PF < 0,99 |
1,2 % + 7 x (1-PF) +0,005 % |
1,2 % + 7 x (1-PF) + 0,0075 % |
1,7 % + 7 x (1-PF) + 0,0075 % |
1,2 % + 10 x (1-PF) + 0,005 % |
Công suất biểu kiến S, S cơ bản |
0 ≤ PF ≤ 1 |
1,2 % ± 0,005 % |
1,2 % ± 0,0075 % |
1,7 % ± 0,0075 % |
1,2 % ± 0,005% |
Công suất phản kháng N, Q cơ bản |
0 ≤ PF ≤ 1 |
2,5 % công suất biểu kiến đã được đo |
Hệ số bất định bổ sung trong % dải đo1 |
U >250 V |
0.02% |
0.02% |
0.02% |
0.0 |
|