Chất Lượng Ảnh |
IFOV (độ phân giải không gian) |
0,85 mRad |
Độ phân giải ảnh (điểm ảnh) |
640 x 480 (307.200 điểm ảnh) |
Tỉ lệ khung (ở độ phân giải ảnh tối đa) |
30 Hz |
SuperResolution & Dynamic SuperResolutin (nâng cao độ phân giải) |
Không |
Các chế độ Phân cửa sổ phụ (Subwindow) tuỳ chọn - các tùy chọn không có trên model 9 Hz: (thêm vào lúc đặt hàng) |
Tùy chọn 1: 384 × 288 |
Trường nhìn (FOV) với thấu kính tiêu chuẩn 30mm |
32,7° x 24,0° |
Độ nhạy nhiệt (NETD) |
< 0,04ᵒ C ở nhiệt độ mục tiêu 30ᵒ C (40 mK) |
Dải quang phổ |
7,5 µm đến 14 µm |
Công nghệ IR-Fusion® |
Chế độ Kết hợp tự động AutoBlend™ |
Có |
Chế độ xem |
Ảnh trong ảnh, pha trộn liên tục, cảnh báo bằng màu (phía trên và phía dưới nhiệt độ xác định người dùng) |
Hệ thống lấy nét |
Lấy nét tự động LaserSharp® Auto Focus |
Không |
Lấy nét tự động |
Có |
Lấy nét thủ công |
Có, chỉ với cú chạm tay để có lấy nét hơn |
Quay phim đa tiêu cự EverSharp |
Có, tính năng chụp Đa tiêu cự chụp các hình ảnh từ nhiều khoảng cách tiêu cự khác nhau và kết hợp chúng vào một ảnh hiển thị từng vật thể một cách sắc nét cho chất lượng ảnh tốt nhất |
Đo nhiệt độ |
Dải đo |
-40 °C đến 600 °C (-40 °F đến 1112 °F) |
Độ chính xác |
± 2 K hoặc ± 2 % |
Chức năng bù (Correction) |
Hệ số bức xạ Emissivity (tuỳ chỉnh hoặc bảng vật liệu) |
Hệ số truyền dẫn Transmissivity, nhiệt độ môi trường, độ ẩm (tùy chọn) |
|