Thông số kỹ thuật |
Điện áp tối đa giữa đầu dây bất kỳ và dây nối đất |
|
Chống quá điện áp |
|
Điện áp cực đại 6 kV theo IEC 61010-1 600 V CAT III, Kháng ô nhiễm độ 2 |
|
Cầu chì cho đầu vào A |
|
Cầu chì 11 A, 1000 V NHANH (Fluke PN 803293) |
|
Màn hình |
Kỹ thuật số: |
6,000 counts, cập nhật 4/giây |
|
Biểu đồ cột |
|
33 đoạn, cập nhật 32/giây |
|
Nhiệt độ hoạt động |
|
Nhiệt độ bảo quản |
|
Loại pin |
|
Pin kiềm 9 V, NEDA 1604A/ IEC 6LR61 |
|
Tuổi thọ pin |
|
Thông thường là 400 giờ, không có đèn nền |
|
Thông số kỹ thuật về độ chính xác |
Điện áp DC mV |
Dải đo: |
600,0 mV |
Độ phân giải: |
0,1 mV |
Độ chính xác: |
± ([% số đo] + [counts]): 0,5% + 2 |
|
DC V |
Dải đo/Độ phân giải: |
6,000 V/0,001 V |
Dải đo/Độ phân giải: |
60,00 V/0,01 V |
Dải đo/Độ phân giải: |
600,00 V / 0,1 V |
Độ chính xác: |
± ([% số đo] + [counts]): 0,5% + 2 |
|
Điện áp tự động |
Dải đo: |
600,0 V |
Độ phân giải: |
0,1 V |
Độ chính xác: |
2,0 % + 3 (dc, 45 Hz đến 500 Hz)
4,0 % + 3 (500 Hz đến 1 kHz) |
|
Điện áp AC mV 1 hiệu dụng thực |
Dải đo: |
600,0 mV |
Độ phân giải: |
0,1 mV |
Độ chính xác: |
1,0 % + 3 (dc, 45 Hz đến 500 Hz)
2,0 % + 3 (500 Hz đến 1 kHz) |
|
Điện áp AC V 1 hiệu dụng thực |
Dải đo/Độ phân giải: |
6,000 V/0,001 V |
Dải đo/Độ phân giải: |
60,00 V/0,01 V |
Dải đo/Độ phân giải: |
600,0 V/0,1 V |
Độ chính xác: |
1,0 % + 3 (dc, 45 Hz đến 500 Hz)
2,0 % + 3 (500 Hz đến 1 kHz) |
|
Tính thông mạch |
Dải đo: |
600 Ω |
Độ phân giải: |
1 Ω |
Độ chính xác: |
Âm báo bật < 20 Ω, tắt > 250 Ω; phát hiện mạch hở hoặc đoản mạch trong 500 μs hoặc lâu hơn. |
|
Điện trở |
Dải đo/Độ phân giải: |
600,0 Ω / 0,1 Ω |
Dải đo/Độ phân giải: |
6,000 kΩ / 0,001 kΩ |
Dải đo/Độ phân giải: |
60,00 kΩ / 0,01 kΩ |
Dải đo/Độ phân giải: |
600,0 kΩ / 0,1 kΩ |
Dải đo/Độ phân giải: |
6,000 MΩ / 0,001 MΩ |
Độ chính xác: |
0,9 % + 1 |
Dải đo/Độ phân giải: |
40,00 MΩ / 0,01 MΩ |
Độ chính xác: |
5 % + 2 |
|
Kiểm tra đi-ốt |
Dải đo/Độ phân giải: |
2,000 V/0,001 V |
Độ chính xác: |
0,9% + 2 |
|
|