Đo điện trở cách điện
|
Điện áp kiểm tra (dc)
|
Dải đo (dc)
|
Độ chính xác (± số đo)
|
250 V |
< 200 kΩ
200 kΩ đến 5 GΩ
5 GΩ đến 50 GΩ
> 50 GΩ |
không chỉ định
5 %
20 %
không chỉ định |
500 V |
200 kΩ
200 kΩ đến 10 GΩ
10 GΩ đến 100 GΩ
> 100 GΩ |
không chỉ định
5 %
20 %
không chỉ định |
1000 V |
< 200 kΩ
200 kΩ đến 20 GΩ
20 GΩ đến 200 GΩ
> 200 GΩ |
không chỉ định
5 %
20 %
không chỉ định |
2500 V |
< 200 kΩ
200 kΩ đến 50 GΩ
50 GΩ đến 500 GΩ
> 500 GΩ |
không chỉ định
5 %
20 %
không chỉ định |
5000 V |
< 200 kΩ
200 kΩ đến 100 GΩ
100 GΩ đến 1 TΩ
> 1 TΩ |
không chỉ định
5 %
20 %
không chỉ định |
10000 V
(chỉ có ở 1555) |
< 200 kΩ
200 kΩ đến 200 GΩ
10 GΩ đến 2 TΩ
> 2 TΩ |
không chỉ định
5 %
20 %
không chỉ định |
Dải đồ thị cột |
0 đến 1 TΩ |
Độ chính xác của điện áp thử cách điện |
-0 %, +10 % ở dòng điện tải 1 mA |
Loại bỏ dòng điện cảm ứng nguồn ac cung cấp |
Tối đa 2 mA |
Tốc độ nạp của tải điện dung
|
5 giây/μF
|
Tốc độ xả của tải điện dung
|
1,5 giây/μF
|
Đo dòng điện rò
|
Dải đo: 1 nA đến 2 mA
|
Độ chính xác: ± (5 % + 2 nA)
|
Đo điện dung
|
Dải đo: 0,01 uF đến 15,00 μF
|
Độ chính xác: ± (15 % số đo + 0,03 μF)
|
Chức năng đặt giờ (Timer)
|
Dải đo: 0 đến 99 phút
|
Độ phân giải Độ chính xác:
Cài đặt: 1 phút
Chỉ báo: 1 giây
|
Cảnh báo mạch có điện
|
Dải cảnh báo:
30 V đến 660 V ac/dc,
50/60 Hz
|
Độ chính xác của điện áp:
± (15 % + 2 V)
|