Thông số kỹ thuật chung |
Sai số vận hành |
|
Đối với dải nhiệt độ hoạt động và được bảo hành trong 2 năm |
|
Dải nhiệt độ bảo quản |
|
-20 °C đến + 60 °C (+-4 °F đến + 140 °F) |
|
Dải nhiệt độ tham chiếu |
|
23 °C ± 5 °C (73 °F ± 9 °F) |
|
Độ ẩm bảo quản |
|
Độ ẩm vận hành |
|
Màn hình |
|
Màn hình LCD kĩ thuật số 999 với các biểu tượng đặc biệt |
|
Bảo vệ |
|
IP30 theo IEC 529/EN 60529 |
|
An toàn |
|
300 V, CAT III, an toàn ô nhiễm độ 2 theo IEC 61010-1 và IEC 61010-2-032 |
|
Khối lượng |
|
Kích thước dây dẫn |
|
Kích thước (dài x rộng x dày) |
|
276mm x 100mm x 47mm (10,8 inch x 3,9 inch x 1,9 inch) |
|
Phát xạ |
|
IEC 1000 4-2, IEC 61326-I hạng B |
|
Tính miễn nhiễm |
|
IEC 61000-4-2, 8 kV (không khí) tiêu chí A |
|
IEC 61000-4-3, hiệu suất 3 V/m tiêu chí A |
|
Chọn dải đo |
|
Chỉ số quá tải |
|
Thời gian đo |
|
Tần số đo |
|
Loại pin |
|
Pin kiềm 9 V (loại IEC 6 LR 61) |
|
Tuổi thọ pin |
|
≥ 8 giờ (hoạt động liên tục) |
|
Mức tiêu thụ điện |
|
Chỉ báo pin yếu |
|