Thông số kỹ thuật |
Dòng điện AC |
Dải đo |
400,0 A |
Độ chính xác |
1,8% ±5 |
Điện áp AC |
Dải đo |
400/600 |
Độ chính xác |
1,5% ±5 |
Điện áp DC |
Dải đo |
400/600 |
Độ chính xác |
1,5% ±5 |
Dải đo mV DC |
- |
Điện trở |
Dải đo |
4000 Ω |
Độ chính xác |
1% ±5 |
Tính thông mạch |
≤ 70 Ω |
Màn hình có đèn nền |
Có |
Giữ giá trị |
Có |
Kích thước |
C x R x D (mm) |
208 x 58,5 x 28 |
Kích thước kìm |
30 mm |
Định mức an toàn |
CAT III 600 V |
Nhiệt độ |
0 ~ 40 °C |
Tốc độ làm mới (refresh) màn hình |
> 2 lần/giây |
Que đo |
TL75 |
Pin |
2 pin AA |
Bảo hành |
2 năm |
|