Thông số kỹ thuật |
Đo dòng điện |
Dải đo: |
Từ 0 đến 24 mA |
Độ phân giải: |
0,001 mA |
Độ chính xác: |
0,015% Rdg + 2 LSD |
|
Nguồn dòng điện |
Dải đo: |
0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 mA |
Độ chính xác: |
0,015% Rdg + 2 LSD |
Khả năng truyền dẫn: |
700 Ω tại 20 mA |
|
Mô phỏng dòng điện |
Dải đo: |
0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 mA |
Độ chính xác: |
0,015% Rdg + 2 LSD |
|
Cấp nguồn cho mạch |
|
Đo điện áp |
Dải đo: |
0 đến 28 V DC |
Độ phân giải: |
1 mV |
Độ chính xác: |
0,015% Rdg + 2 LSD |
|
Thông số kỹ thuật về môi trường |
Nhiệt độ vận hành |
|
Nhiệt độ bảo quản |
|
Độ ẩm (Không ngưng tụ) |
|
0 đến 95% (0ºC đến 30ºC); |
|
0 đến 75% (30ºC đến 40ºC) |
|
0 đến 45% (40ºC đến 50ºC) |
|
Hệ số nhiệt độ |
|
-10ºC đến 18ºC, 28ºC đến 55ºC, ±0,005% dải đo trên mỗi ºC |
|
Thông số kỹ thuật an toàn |
An toàn |
|
CSA C22.2 No. 1010.1:1992 |
|
EMC |
|
EN50082-1:1992 và EN55022:1994 hạng B |
|
Điện áp tối đa |
|
Chứng nhận ATEX |
|
Ex II G Ex ia IIC T4 Zones 1 and 2, ZELM 02 ATEX 0120 X |
|
Chứng nhận CE |
|
|