Hotline: 0984.843.683 Email: info@ttech.vn  Zalo: 0984.843.683

Fluke 718Ex Intrinsically Safe Pressure Calibrator

Mã sản phẩm: 718Ex
Sử dụng cho Model:
Hãng SX: Fluke
Xuất xứ
Bảo hành
Tình trạng

Tình trạng: Còn hàng

Đặt hàng
Thiết bị hiệu chuẩn áp suất an toàn chống cháy nổ (an toàn nội tại) Fluke 718Ex Intrinsically Safe Pressure Calibrator là một thiết bị hiệu chuẩn áp suất mới, đầy đủ chức năng để sử dụng trong các khu vực có nguy cơ dễ nổ.

Liên Hệ Hỗ Trợ

    • SĐT: 0984 843 683

    • Mail: info@ttech.vn

      • Zalo: 0984.843.683

Thông tin sản phẩm

Độ chính xác đo
Áp suất
Fluke 718Ex 30G  
Dải đo:  -830 mbar đến 2 bar (cảm biến trong)
 Quá áp: 3x dải đo (Full scale - FS)
Độ phân giải:  0,0001 bar
Độ chính xác:  0,05% FS (toàn dải)
Chức năng:  Zero, tối thiểu, tối đa, giữ giá trị đo, damp (ổn định tín hiệu)
 Lưu ý: sử dụng với khí không ăn mòn
Fluke 718Ex 100G  
Dải đo:  -830 mbar đến 7 bar (cảm biến trong)
 Quá áp: 2x dải đo (Full Scale)
Độ phân giải:  0,001 bar
Độ chính xác:  0,05% FS (toàn dải)
Chức năng:  Zero, tối thiểu, tối đa, giữ giá trị đo, damp (ổn định tín hiệu)
 Lưu ý: sử dụng với khí không ăn mòn
Fluke 718Ex 300G  
Dải đo:  -830 mbar đến 20 bar (cảm biến trong)
 Quá áp: 375 psi, 25 bar
Độ phân giải:  0,0001 bar
Độ chính xác:  0,05% FS (toàn dải)
Chức năng:  Zero, tối thiểu, tối đa, giữ giá trị đo, damp (ổn định tín hiệu)
 Lưu ý: sử dụng với khí không ăn mòn
Dòng Fluke 718Ex  
 qua đầu nối mô-đun áp suất
Dải đo:  29 mô-đun áp suất, 2,5 mbar đến 700 bar
 Thông số kỹ thuật quá áp trên mỗi mô-đun áp suất
Độ phân giải:  Thông số kỹ thuật trên mỗi mô-đun áp suất
Độ chính xác:  Thông số kỹ thuật tới 0,025% toàn dải, trên mỗi mô-đun áp suất
Chức năng:  Zero, tối thiểu, tối đa, giữ giá trị đo, damp (ổn định tín hiệu)
 Lưu ý: thông số kỹ thuật về tính tương thích môi trường trên mỗi mô-đun áp suất
Tạo nguồn áp suất , bơm tích hợp  
Dải đo:  -820 mbar đến toàn thang đo
Lưu ý:  Các đơn vị áp suất được hỗ trợ PSI, in. H 2O (4 °C), in. H 2O (20 °C), kPa, cm H 2O (4 °C),
 cm H 2O (20 °C), bar, mbar, kg/cm², mmHg, in Hg

Bình luận