| Độ chính xác đo |
| Điện áp một chiều |
| 30,000 V |
0,02%+ 2 count (hiển thị trên) |
| 10,000 V |
0,02%+ 2 count (hiển thị dưới) |
| 90,00 mV |
0,02% + 2 counts |
| -10,00 mV đến 75,00 mV |
0,025 % + 1 count (qua đầu nối TC) |
|
| Dòng điện một chiều |
| 24,000 mA |
0,02% + 2 counts |
|
| Điện trở |
| 0,0 đến 400,0 Ω |
0,1Ω (4 dây), 0,15Ω (2 đến 3 dây) |
| 401 đến 1500 Ω |
0,5Ω (4 dây), 1Ω (2 đến 3 dây) |
| 1500 đến 3200 Ω |
1Ω (4 dây), 1,5Ω (2 đến 3 dây) |
|
| Tần số |
| 2,0 đến 1000,0 CPM |
0,05 % + 1 count |
| Từ 1,0 đến 1100,0 Hz |
0,05 % + 1 count |
| Từ 1,00 đến 10,00 kHz |
0,05 % + 1 count |
| Độ nhạy |
Tối thiểu 1 V đỉnh-đỉnh |
|
| Áp suất |
| Độ chính xác |
từ 0,025% dải đo sử dụng bất kỳ mô-đun nào trong số 8 mô-đun áp suất an toàn chống cháy nổ. |
|
(để biết thông số kỹ thuật chi tiết, hãy xem mô-đun áp suất trong các tùy chọn và phụ kiện) |
|
Các mô-đun hiện có cho áp suất chênh áp, theo đồng hồ đo, chân không, tuyệt đối, kép và áp suất cao. |
|
| Độ chính xác phát tín hiệu |
| Điện áp một chiều |
| 100,00 mV |
0,02%+2 count |
| 10,000 V |
0,02%+2 count |
| -10,00 mV đến 75,00 mV |
0,025 % + 1 count (qua đầu nối TC) |
|
| Dòng điện một chiều |
| 24,000 mA (Phát tín hiệu) |
0,02% + 2 counts |
| 24,000 mA (Mô phỏng) |
0,02% + 2 counts |
|
| Điện trở |
| 15,0 đến 400,0 Ω |
0,15 Ω (dòng điện kích thích 0,15 đến 0,5 mA), 0,1 Ω (dòng điện kích thích 0,5 đến 2 mA) |
| 401 đến 1500 Ω |
0,5 Ω (dòng điện kích thích 0,05 đến 0,8 mA) |
| 1500 đến 3200 Ω |
1 Ω (dòng điện kích thích 0,05 đến 0,4 mA) |
|
| Tần số |
| 2,0 đến 1000,0 CPM |
0,05% |
| Từ 1,0 đến 1100,0 Hz |
0,05% |
| Từ 1,00 đến 10,00 kHz |
0,25% |
| Dạng sóng: |
5 V sóng vuông đỉnh-đỉnh, -0,1 V độ trôi dạt |
|
|