Hotline: 0984.843.683 Email: info@ttech.vn  Zalo: 0984.843.683

Fluke 754 Documenting Process Calibrator-HART

Mã sản phẩm: 754
Sử dụng cho Model:
Hãng SX: Fluke
Xuất xứ
Bảo hành
Tình trạng

Tình trạng: Còn hàng

Đặt hàng
The Fluke 754 has features we know you’ll love: increased accuracy, enhanced reliability, and is easier to read in dark environments.

Liên Hệ Hỗ Trợ

    • SĐT: 0984 843 683

    • Mail: info@ttech.vn

      • Zalo: 0984.843.683

Thông tin sản phẩm

Độ chính xác đo
Điện áp một chiều
 1 năm  2 năm
100,000 mV  0,02%+0,005 mV  0,03%+0,005 mV
3,00000 V  0,02%+0,00005 V  0,03%+0,00005 V
30,0000 V  0,02%+0,0005 V  0,03%+0,0005 V
300,00 V  0,05%+0,05 V  0,07%+0,05 V
Điện áp xoay chiều
Dải đo 
40 đến 500 Hz     
 Độ phân giải  1 năm 2 năm 
3,000 V  0,001 V  0,5%+0,002 V  1,0%+0,004 V
30,00 V  0,01 V  0,5%+0,02 V  1,0%+0,04 V
300,0 V  0,1 V  0,5%+0,2 V  1,0%+0,2 V
Dòng điện một chiều
   1 năm  2 năm
30,000 mA  0,01% + 5 uA   0,015%+7 uA
110,00 mA  0,01% + 20 uA  0,015%+30 uA
Điện trở
   1 năm  2 năm
10,000 Ω           
 0,05% + 50 mΩ  0,07%+70 mΩ
100,00 Ω  0,05% + 50 mΩ  0,07%+70 mΩ
1,0000 kΩ  0,05% + 500 mΩ  0,07%+0,5 Ω
10,000 kΩ  0,1% + 10 Ω  0,15%+15 Ω
Tần số
   Độ phân giải  Độ chính xác (2 năm)
Từ 1,00 đến 110,00 Hz  0,01 Hz  0,05 Hz
Từ 110,1 đến 1100,0 Hz  0,1 Hz  0,5 Hz
Từ 1,101 đến 11,000 kHz  0,001 kHz  0,005 kHz
Từ 11,01 đến 50,00 kHz  0,01 kHz  0,05 kHz

 

Độ chính xác phát nguồn (Source)
Điện áp một chiều
   1 năm  2 năm
100,000 mV          
 0,01%+0,005 mV  0,015%+0,005 mV
1,00000 V  0,01%+0,00005 V  0,015%+0,0005 V
15,0000 V  0,01%+0,0005 V  0,015%+0,0005 V
Dòng điện một chiều
   1 năm 2 năm
22,000 mA (Nguồn)  0,01%+ 0,003 mA  0,02%+ 0,003 mA
Điểm thoát dòng (Current sink - Simulate)  0,02% + 0,007 mA  0,04% + 0,007 mA
Điện trở
   1 năm  2 năm
10.000 Ω           
 0,01% + 10 mΩ  0,015% + 15 mΩ
100,00 Ω  0,01% + 20 mΩ  0,015% + 30 mΩ
1,0000 kΩ  0,02% + 0,2 Ω  0,03% + 0,3 Ω
10,000 kΩ  0,02% + 3 Ω  0,03% + 5 Ω
Tần số
   2 năm
Từ 0,1 đến 10,99 Hz  0,01 Hz
Từ 0,01 đến 10,99 Hz  0,01 Hz
Từ 11,00 đến 109,99 Hz  0,1 Hz
Từ 110,0 đến 1099,9 Hz  0,1 Hz
Từ 1,100 đến 21,999 kHz  0,002 kHz
22,000 đến 50,000 kHz         
 0,005 kHz

Bình luận