Độ chính xác đo |
Điện áp một chiều |
|
1 năm |
2 năm |
100,000 mV |
0,02%+0,005 mV |
0,03%+0,005 mV |
3,00000 V |
0,02%+0,00005 V |
0,03%+0,00005 V |
30,0000 V |
0,02%+0,0005 V |
0,03%+0,0005 V |
300,00 V |
0,05%+0,05 V |
0,07%+0,05 V |
|
Điện áp xoay chiều |
Dải đo
40 đến 500 Hz |
Độ phân giải |
1 năm |
2 năm |
3,000 V |
0,001 V |
0,5%+0,002 V |
1,0%+0,004 V |
30,00 V |
0,01 V |
0,5%+0,02 V |
1,0%+0,04 V |
300,0 V |
0,1 V |
0,5%+0,2 V |
1,0%+0,2 V |
|
Dòng điện một chiều |
|
1 năm |
2 năm |
30,000 mA |
0,01% + 5 uA |
0,015%+7 uA |
110,00 mA |
0,01% + 20 uA |
0,015%+30 uA |
|
Điện trở |
|
1 năm |
2 năm |
10,000 Ω
|
0,05% + 50 mΩ |
0,07%+70 mΩ |
100,00 Ω |
0,05% + 50 mΩ |
0,07%+70 mΩ |
1,0000 kΩ |
0,05% + 500 mΩ |
0,07%+0,5 Ω |
10,000 kΩ |
0,1% + 10 Ω |
0,15%+15 Ω |
|
Tần số |
|
Độ phân giải |
Độ chính xác (2 năm) |
Từ 1,00 đến 110,00 Hz |
0,01 Hz |
0,05 Hz |
Từ 110,1 đến 1100,0 Hz |
0,1 Hz |
0,5 Hz |
Từ 1,101 đến 11,000 kHz |
0,001 kHz |
0,005 kHz |
Từ 11,01 đến 50,00 kHz |
0,01 kHz |
0,05 kHz |
|
Độ chính xác phát nguồn (Source) |
Điện áp một chiều |
|
1 năm |
2 năm |
100,000 mV
|
0,01%+0,005 mV |
0,015%+0,005 mV |
1,00000 V |
0,01%+0,00005 V |
0,015%+0,0005 V |
15,0000 V |
0,01%+0,0005 V |
0,015%+0,0005 V |
|
Dòng điện một chiều |
|
1 năm |
2 năm |
22,000 mA (Nguồn) |
0,01%+ 0,003 mA |
0,02%+ 0,003 mA |
Điểm thoát dòng (Current sink - Simulate) |
0,02% + 0,007 mA |
0,04% + 0,007 mA |
|
Điện trở |
|
1 năm |
2 năm |
10.000 Ω
|
0,01% + 10 mΩ |
0,015% + 15 mΩ |
100,00 Ω |
0,01% + 20 mΩ |
0,015% + 30 mΩ |
1,0000 kΩ |
0,02% + 0,2 Ω |
0,03% + 0,3 Ω |
10,000 kΩ |
0,02% + 3 Ω |
0,03% + 5 Ω |
|
Tần số |
|
2 năm |
Từ 0,1 đến 10,99 Hz |
0,01 Hz |
Từ 0,01 đến 10,99 Hz |
0,01 Hz |
Từ 11,00 đến 109,99 Hz |
0,1 Hz |
Từ 110,0 đến 1099,9 Hz |
0,1 Hz |
Từ 1,100 đến 21,999 kHz |
0,002 kHz |
22,000 đến 50,000 kHz
|
0,005 kHz |
|
|