Thông số kỹ thuật đo |
Nhiệt độ |
Dải đo: |
-20 °C tới 50 °C (-5 °F tới 122 °F) |
Độ phân giải màn hình: |
0,1 °C (0,1 °F) |
Độ chính xác: |
± 0,9 °C/± 1,62°F từ 40 °C tới 60 °C
± 0,5 °C/± 1,00°F từ 5 °C tới 40 °C
± 1,1 °C/± 1,98 °F từ -20 °C tới 5 °C |
|
Độ ẩm tương đối |
Dải đo: |
10 % tới 90 % RH, không ngưng tụ |
Độ phân giải màn hình: |
1% |
Độ chính xác: |
± 2 % RH (10 % RH tới 90 % RH) |
|
Vận tốc không khí |
Dải đo: |
50,0 fpm tới 3000 fpm
0,25 m/giây tới 15 m/giây |
Độ phân giải màn hình: |
1 fpm (0,005m/giây) |
Độ chính xác: |
±4 % hoặc 4 fpm*
±4 % hoặc 0,02 m/giây*, tùy thuộc vào giá trị nào lớn hơn
*Thông số kỹ thuật về độ chính xác chỉ hợp lệ đối với các chỉ số đo vận tốc trên 50 fpm. |
|
C0 |
Dải đo: |
0 tới 500 ppm |
Độ phân giải màn hình: |
1 ppm |
Độ chính xác: |
± 5 % hoặc ± 3 ppm, tùy thuộc vào giá trị nào lớn hơn, ở 20 °C và
50 % RH |
|
C02 |
Dải đo: |
0 tới 5000 ppm |
Độ phân giải màn hình: |
1 ppm |
Độ chính xác: |
Thời gian khởi động 1 phút (5 phút để hiển thị toàn bộ thông số kỹ thuật) 2,75% + 75 ppm |
|
|