| Thông số kỹ thuật |
| Âm báo thông mạch |
| Giới hạn: |
Bật ở <25 Ω, tắt ở >400 Ω |
|
| LED chỉ báo điện áp |
| Giới hạn: |
Được bảo đảm bật ở 30V ac |
|
| Thông số kỹ thuật về môi trường |
| Nhiệt độ vận hành |
|
| Nhiệt độ bảo quản |
|
| Độ ẩm (Không ngưng tụ) |
|
0% đến 95% (5 °C đến 30 °C) |
|
0% đến 75% (30 °C đến 40 °C) |
|
0% đến 45% (40 °C đến 50 °C) |
|
| Chống bụi/nước |
|
| Độ cao vận hành |
|
| Hệ số nhiệt độ |
|
0,1 x (độ chính xác chỉ định)/độ C (<18 °C hoặc >28 °C) |
|
| Thông số kỹ thuật an toàn |
| Loại quá áp |
| T5-600: |
600V ac/dc, CAT III |
| T5-1000: |
1000V ac/dc, CAT III
600V ac/dc, CAT IV |
|
| Đạt chấp thuận của các cơ quan |
|
| Điện áp tối đa |
|
giữa đầu dây và dây nối đất bất kỳ |
|
| Thông số kỹ thuật chung & cơ khí |
| Kích thước |
|
| Khối lượng |
|
| Bảo hành |
|
| Tuổi thọ pin |
|
200 giờ với pin kẽm clorua, 400 giờ với pin kiềm |
|
| Loại pin |
|
| Chỉ báo pin yếu |
|
| Độ mở cảm biến dòng điện |
|
| Chu kỳ hiệu chuẩn |
|
|