Thông số kỹ thuật |
Độ mở kìm |
12,9 mm (0,5 inch) |
Kích thước dây điện tối đa |
Cáp THHN 1/0 |
Dải dòng điện ac rms |
0 đến 100,0 A |
Độ chính xác dòng điện ac (50/60 Hz) |
3 % ± 3 counts |
Phản hồi AC |
Trung bình |
Dải điện áp ac |
0 đến 600 V |
Độ chính xác điện áp ac |
1,5 % ± 2 counts |
Dải điện áp dc |
0 đến 600 V |
Độ chính xác điện áp dc |
1 % ± 1 counts |
Dải điện trở |
0 đến 1000 Ω |
Giới hạn âm báo thông mạch |
Bật ở <25 Ω, tắt ở >400 Ω |
Giới hạn LED chỉ báo điện áp |
Được bảo đảm bật ở 30 V ac |
Thông số kỹ thuật về môi trường |
Nhiệt độ vận hành |
-10 °C đến 50 °C |
Nhiệt độ bảo quản |
-30 °C đến 60 °C |
Độ ẩm (Không ngưng tụ) |
0 % đến 95 % (5 °C đến 30 °C); 0 % đến 75 % (30 °C đến 40 °C);
0 % đến 45 % (40 °C đến 50 °C) |
Chống bụi/nước |
Có |
Độ cao vận hành |
Tối đa 2000 m |
Hệ số nhiệt độ |
0,1 x (độ chính xác chỉ định)/°C (<18 °C hoặc >28 °C) |
|