Máy đo độ cứng đa năng
Model : UH751/UH3001
Hãng sản xuất : Willson
Thông số kỹ thuật máy đo độ cứng đa năng UH751/UH3001
Thiết bị
|
UH751
|
UH3001
|
Phương pháp đo
|
HV 3 - HB 5/750
|
HV 20 - HB 10/3000
|
Lực đo tổng
|
3 kp - 750 kp
29.42 N - 7335 N
|
20 kp - 3000 kp
196.1 N - 29420 N
|
Đặt tải
|
Điều khiển tải vòng kín tự động
|
Thời gian giữ tải
|
1 - 99 giây
|
Quang học
|
Camera kỹ thuật số 5 Megapixel, có thu phóng và lấy nét tự động
|
Giá điều chỉnh vật kính
|
Giá điều chỉnh vật kính tự động được tích hợp 8 vị trí
|
Vật kính (tùy chọn)
|
2x cho phạm vi 0.48 mm - 6.0 mm
5x cho phạm vi 0.19 mm - 3.0 mm
10x cho phạm vi 0.10 mm - 1.5 mm
|
Mũi đo (tùy chọn)
|
Brinel, mũi đo bi đường kính 2.5 mm, 5.0 mm và 10.0 mm
Vickers, mũi đo kim cương
Rockwell, mũi kim cương và mũi bi đường kính 1/16 inch
|
Đo quang học
|
Đo thủ công hoặc đo tự động hình ảnh vết đo
|
Phương pháp đo Brinell
|
HB2.5: 6.25, 15.625, 31.25,
62.5, 187.5
HB5: 25, 62.5, 125, 250, 750
HB10: 100, 250, 500, 1000
|
HB2.5: 31.25, 62.5, 187.6,
HB5: 25, 62.5, 125, 250, 750
HB10: 100, 250, 500, 1000,
3000
|
Phương pháp đo Vickers
|
HV3, HV5, HV10, HV20, HV30, HV50, HV100
|
HV20, HV30, HV50, HV100
|
Phương pháp đo Rockwell
|
A, B, C, D, E, F, G, H, K, L, M
P, R, S, V, 15N, 30N, 45N, 15T,
30T, 45T
|
A, B, C, D, E, F, G, H, K, L, M, P, R, S, V
|
Hiển thị
|
Bảng điều khiển cảm ứng IP65
|
Xuất dữ liệu
|
PDF, Ecxxcel, ASCII
|
Trục nâng
|
Xoay bằng tay
|
Chiều cao mẫu lớn nhất
|
470 mm (570mm với lỗ trục
|
Chiều sâu từ đường tâm
|
300 mm
|
Phạm vi nhiệt độ vận hành
|
10ºC đến 380ºC (50ºF - 100ºF)
|
Độ ẩm
|
10% - 80% không ngưng tụ
|
Kích thước máy
(dài x rộng x cao)
|
1010 mm (40.5 in) x 600 mm (23.6 in) x 2010 mm (71.2 in)
|
Khối lượng máy
|
850 Kg
|
Nguồn điện
|
230V/ 50 - 60 Hz
|
|