Số hiệu máy
|
BRIRO R
|
BRIRO RK
|
Thang đo độ cứng
|
HRA; HRB; HRC; HRD; HRE; HRF; HRH; HB-T 2,5/62,5; HB-T 2,5/187,5; HB-T 5/250
|
HR15N; HR30N, HR45N; HR15T; HR30T; HR45T
|
Tải trọng thứ cấp
|
10 kg
98.07 N
|
3 kg
29.42 N
|
Tải trọng đo toàn phần
|
60, 100, 150 kg (588.4, 980.7, 1471 N)
|
15, 30, 45 kg (147.1, 294.2, 441.3 N
|
Kiểu tải trọng đo
|
Tải trọng lò xo khối lượng nhỏ
|
Thời gian giữ tải
|
1 - 99 giây
|
Kích thước máy (D x R x C)
|
800 mm (31.49 in) x 500 mm (19.68 in) x 650 mm (25.59 in)
|
Khả năng đo chiều dọc
|
Bình thường: 240 mm (9.44 in)
Phiên bản mở rộng: 365 mm (14.37 in)
Mở rộng đặc biệt: 500 mm (19.68 in)
|
Chiều sâu từ mũi đo
|
150 mm (5.9 in)
|
Khối lượng máy
|
90 kg (198 lbs)
|
Nguồn điện
|
230 Volt 50/60 Hz
|
Nhiệt độ vận hành
|
+10 đến +40ºC (+50 đến 104ºF)
|
Độ ẩm
|
Tối đa 80%
|
Cổng xuất dữ liệu
|
RS-232
|
Tính năng đặc biệt
|
- Dễ dàng thay đổi mũi đo
- Trục vít nâng thủ công
- Trục đỡ chất lượng cao với tay quay được thiết kế an toàn và hiệu quả
- Máy đo cứng vững cho điều kiện nhà xưởng
- Trục đỡ chính xác chất lượng cao với hệ thống đồ gá kẹp tích hợp đặc biệt
- Chuyển đổi giá trị dựa theo tiêu chuẩn DIN-ISO
|