Máy đo độ cứng Knoop/Vicker
Model : Tukon 2500
Hãng sản xuất : Willson
Máy đo độ cứng tự động Knoop/Vickers Tukon 2500 có độ chính xác và hiệu quả có thể so sánh với bất kỳ loại máy đo độ cứng micro/macro nào trên thị trường hiện nay. Thiết bị này được trang bị nhiều cấu hình từ mức độ phù hợp với người sử dụng bình thường, tới những hệ thống tự động hóa tự động hoàn toàn cho việc kiểm tra số lượng mẫu rất nhiều. Phạm vi tải trọng đo 10 gf – 50 kgf và khả năng phóng-thu kỹ thuật số đột phá tối ưu phạm vi phóng đại của hệ thống quang học giúp máy đo này có thể ứng dụng cho nhiều trường hợp đo. Tất cả hệ thống điều khiển đều được thực hiện mằng phần mềm Minuteman Automation của tập đoàn Wilson Hardness, trường đo chiều sâu để đánh giá độ cứng, vẽ đồ thị, tính toán thống kê, xuất dữ liệu và nhiều tính năng mới được tích hợp giúp kiểm tra và phân tích nhanh chóng.
Hardware Specifications
|
|
Hardness Scales |
HV, HK |
Test Load |
10 gf - 50 kgf |
Test Load Accuracy |
±1.5% < 200 g, ±1% > 200 g |
Test Force Application |
Load Cell |
Dwell Time |
1-999 seconds |
Standard Compliance |
ASTM E384, ASTM E92, ISO 6507, ISO 9385, ISO 4546 |
Turret |
288° motorized five position modular turret |
Z-Axis Travel |
Motorized, 500 mm per minute |
Standard Magnification Range |
50X, 100X, 200X, 300X, 400X, 500X, 700X |
Extended Magnificiation Range |
30X, 50X, 100X, 200X, 300X, 500X, 600X, 1000X, 2000X |
Overview Camera |
Available on Tukon 2500-6 |
Light Source |
LED |
Operating Temperature |
10 - 38° C (50 - 100° F) |
Humidity |
10% - 90% non-condensing |
Power Requirements |
100VAC, 120VAC, 220VAC, 240VAC, 50/60 single phase |
Power |
370W |
Dimensions |
960 × 358 × 600 mm |
Vertical Capacity |
114 mm (4.5 in) anvil
110 mm (4.1 in) manual stage
79 mm (3.1 in) motorized stage |
Weight |
75 kg (165 lbs) |
Software Specifications
|
|
Statistics |
Minimum, Maximum, Standard Deviation, Mean, Cp, Cpk |
Data Output |
Microsoft® Excel® and Crystal Reports |
Conversion |
ASTM E140, DIN 50150
|
|