Tải trọng toàn phần Kg (N)
|
60, 100, 150 kg (588.4, 980.7, 1471 N)
|
15, 30, 45 kg (147.1, 294.2, 441.3 N
|
15, 30, 45, 60, 100, 150 kg (147.1, 294.2, 441.3, 588.4, 980.7, 1471 N)
|
Thang đo độ cứng
|
A, B, C, D, E, F, G, H, K, L, M, P, R, S, V
|
15N, 30N, 45N, 15T, 30T, 45T, 15W, 30W, 45W, 15X, 30X, 45X, 15Y, 30Y, 45Y
|
A, B, C, D, E, F, G, H, K, L, M, P, R, S, V, 15N, 30N, 45N, 15T, 30T, 45T, 15W, 30W, 45W, 15X, 30X, 45X, 15Y, 30Y, 45Y
|