Thông số : L, C, R, Z, ESR, Q, D, Ө
Tần số : 100Hz, 120Hz, 1kHz, 10kHz(9.6kHz / ± 0.25%
Điện áp kiểm tra : 0.25V / 1V , ± (10% + 3 mV)
Trở kháng ra : 25, 100, 1k, 10k, 100kΩ
Giải đo :
L: 0.01µH ~ 9.999kH
C : 0.01pF ~ 99.99mF
R, Z : 0.1m. ~ 99.99MΩ
Q, D : 0.1 ~ 9999.9
Ө : -180.00˚ ~ 180.00˚
Sai số cơ bản : ± 0.1%
Tốc độ đo : 75ms, 145ms, 325ms
Truyền thông : RS-232C và GPIB, LAN (Mua thêm)
Chế độ kích : Internal, Manual, External, Bus
Hiện thị : 40 x 4 (Character Module) LCD
Nhiệt độ vận hành : 10oĊ ~ 40oĊ / <90%
Điện áp vào : 90 ~ 132Vac or 180 ~ 264Vac, 47Hz ~ 63Hz
Kích thước : 100x320x206.4mm / 4Kg
Phụ kiện kèm theo : Máy chính, dây nguồn, HDSD, Cáp RS232.
Phụ kiện mua thêm :
A110104 : SMD Test Cable #17
A110211 : Component Test Fixture
A110212 : Component Remote Test Fixture
A110232 : 4 BNC Test Cable with Clip#18
A110234 : High Frequency Test Cable
A110235 : GPIB & Handler Interface
A110236 : 19" Rack Mounting Kit
A110242 : Battery ESR Test Kit
A133004 : SMD Test Box
A165009 : 4 BNC Test Cable with Probe
|