Thông số : L, C, R, Z, Y, DCR, Q, D, Ө
Tần số : 1kHz ~ 10MHz / ± (0.1% + 0.01Hz)
Điện áp kiểm tra :
<= 1MHz : 10mV ~ 5V; ± [(10 + fm)% + 1mV]
>1MHz : 10mV ~ 1V; ± [(10 + fm)% + 1mV
Trở kháng ra : 100Ω, 25Ω, OFF
Giải đo :
L: 0.00001uH ~ 99.999MH
C : 0.00001pF ~ 999.999F
R, Z : 0.01mƸ ~ 9999.99MΩ
DCR : 0.01mƸ ~ 999.99MΩ
Q, D : 0.00001 ~ 99999
Ө : -90.00˚ ~ 90.00˚
Sai số cơ bản :
Z : ± 0.1%
DCR : ± Ô 0.1%
Ө : ± 0.04˚
Tốc độ đo : 15ms, 150ms, 295ms
Truyền thông : RS-232C, USB và GPIB, LAN (Mua thêm)
Chế độ kích : Internal, Manual, External, Bus
Mạch tương đương : Nối tiếp, song song
Nhiệt độ vận hành : 10oĊ ~ 40oĊ / 10% ~ 75%
Điện áp vào : 90 ~ 132Vac or 180 ~ 264Vac, 47Hz ~ 63Hz
Kích thước : 150x260x50mm (Màn hiện thị), 65x390x320mm (máy đo)
Khối lượng : 7kg
Phụ kiện kèm theo : Máy chính, dây nguồn, HDSD.
Phụ kiện mua thêm :
A110501 : 4-Terminal SMD Test Fixture
A110211 : Test Fixture (DIP)
A110234 : Test Leads (1M)
A133509 : GPIB Interface
A133510 : LAN & USB-H Interface
|