Thông số biến áp : Turn Ratio, Phase, Turn, L, Q, Leakage L, Balance, ACR, Cp, DCR, Pin Short
Thông số LCR : L, C, R, |Z|, Y, DCR, Q, D, R, X,Ө, Ratio (dB)
Tần số :
1kHz~1MHz, 0.01 Hz , ± (0.1% + 0.01Hz) (Turn)
20Hz~1MHz, 0.001 Hz , ± (0.1% + 0.01Hz) (Khác)
Điện áp kiểm tra :
10mV~10V,±10% 10mV/bước (Turn)
10mV~2V,±10% 10mV/bước
Trở kháng ra : Xem thêm trong Datasheet
Giải đo :
L, LK : 0.00001µH~9999.99H
C : 0.00001pF~999.999mF
Q, D : 0.00001~99999
Z, X, R : 0.00001Ω~99.9999MΩ
Y : 0.01nS~99.9999S
Ө : -90.00~ +90.00
DCR 0.01mΩ~99.999MΩ
Turn,Ratio : 0.01~99999.99 turns
Ratio (dB) : -39.99dB~+99.99dB
Pin-Short : 11 Cặp
Sai số cơ bản :
L, LK, C, Z, X, Y, R, DCR : 0.1%
Q, D : 0.0005(1kHz)
Ө : 0.03(1kHz)
Turn, Ratio (dB) : 0.5% (1kHz)
Tốc độ đo :
L, LK, C, Z, X, Y, R, Q, D,Ө : 80meas./sec
DCR : 50meas./sec
Turn, Ratio (dB) : 10meas./sec
Chức năng quét Pass/Fail nhiều biến áp
Truyền thông : RS-232, Handler , máy in
Chế độ kích : Internal, Manual, External, Bus
Hiện thị : 320x240 (Dot matrix) LCD
Chế độ mạch : Nối tiếp, song song
Lưu trữ : Cài đặt 15 giá trị và lưu trữ ngoài (Thẻ nhớ)
Nhiệt độ vận hành : 10oĊ ~ 40oĊ / <90%
Điện áp vào : 90 ~ 125Vac or 90 ~ 250Vac, 48Hz ~ 62Hz
Kích thước : 177x430x300mm / 9.2Kg
Phụ kiện kèm theo : Máy chính, dây nguồn, HDSD.
|