Thông số : L,C, R,|Z|, Q, D, ESR, X,Ө
Tần số : 50Hz, 60Hz, 100Hz, 120Hz, 1kHz, 10kHz, 20kHz, 40kHz, 50kHz, 100kHz ; ±0.01%
Điện áp kiểm tra : 10 mV~1V , bước 10 mV; ±(10% + 3 mV)
Trở kháng ra : 25, 100, 2, 10Ω
Giải đo :
L: 0.001µH ~ 99.99k
C : 0.001pF ~ 1.9999F
ESR, Z : 0.1m. ~ 99.99MΩ
Q, D : 0.0001 ~ 9999
Ө : -180.00˚ ~ 180.00˚
Sai số cơ bản : ± 0.1%
Tốc độ đo : 21ms
Truyền thông : RS-232C, GPIB, handler (50pin)
Chế độ kích : Internal, Manual, External, Bus
Hiện thị : 240 x 64 (Dot matrix) LCD
Chế độ mạch : Nối tiếp, song song
Nhiệt độ vận hành : 10oĊ ~ 40oĊ / <90%
Điện áp vào : 90 ~ 132Vac or 180 ~ 264Vac, 47Hz ~ 63Hz
Kích thước : 100x320x347.25mm / 5.5Kg
Phụ kiện kèm theo : Máy chính, dây nguồn, HDSD, Cáp RS232.
Phụ kiện mua thêm :
A110104 : SMD Test Cable #17
A110211 : Component Test Fixture
A110212 : Component Remote Test Fixture
A110232 : 4 BNC Test Cable with Clip#18
A110234 : High Frequency Test Cable
A110236 : 19" Rack Mounting Kit
A110239 : 4 Terminals SMD Electrical Capacitor Test Box (Patent)
A110242 : Battery ESR Test Kit
A110244 : High Capacitance Capacitor Test Fixture
A110245 : Ring Core Test Fixture
A113012 : Vacuum Generator for A132574
A113014 : Vacuum Pump for A132574
A132574 : Test Fixture for SMD power choke
A133004 : SMD Test Box
A133019 : BNC Test Lead, 2M (single side open)
A165009 : 4 BNC Test Cable with Probe
|