Dải đo nhiệt độ: −200 °C đến 962 °C (−328 °F đến 1764 °F)
Dải đo điện trở: 0 Ω đến 400 Ω, tự động chọn giải
Đầu đo: Nominal RTPW: 10 Ω to 100 Ω, RTD, PRT, hoặc SPRT
Độ chính xác điện trở:
0 Ω đến 20 Ω: 0.0005 Ω
20 Ω đến 400 Ω: 25 ppm
Độ chính xác nhiệt độ:
±0.004 °C tại −100 °C
±0.006 °C tại 0 °C
±0.009 °C tại 100 °C
±0.012 °C tại 200 °C
±0.018 °C tại 400 °C
±0.024 °C tại 600 °C
Độ phân giải điện trở:
0 Ω đến 20 Ω: 0.0001 Ω
20 Ω đến 400 Ω: 0.001 Ω
Độ phân giải nhiệt độ: 0.001 °C
Kết nối đầu đo: 4-wire with shield, 5-pin DIN connector
Kết nối : RS-232 serial standard
Hiển thị: 8-digit, 7-segment, yellow-green LED; 0.5-inch-high characters
Nguồn: 230 VAC (±10 %), 50/60 Hz, 1 A, nominal, specify
Kích thước (HxWxD): 61 x 143 x 181mm (2.4 x 5.6 x 7.1 in)
Đầu đo chưa bao gồm: 5615, 5627, 5626, 5628, 5622 (option)