Thông số kỹ thuật 1 năm |
Fluke-721Ex-1601 |
Dải đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Cảm biến áp suất thấp |
-14 psi đến +16 psi,
-0,97 bar đến 1,1 bar |
0,001 psi,
0,0001 bar |
0,025% của toàn thang đo |
Cảm biến áp suất cao |
-12 psi đến +100 psi,
-0,83 bar đến 6,9 bar |
0,01 psi,
0,0001 bar |
0,025% của toàn thang đo |
Fluke-721Ex-1603 |
Cảm biến áp suất thấp |
-14 psi đến +16 psi,
-0,97 bar đến 1,1 bar |
0,001 psi,
0,0001 bar |
0,025% của toàn thang đo |
Cảm biến áp suất cao |
-12 psi đến +300 psi,
-0,83 bar đến 20 bar |
0,01 psi,
0,001 bar |
0,025% của toàn thang đo |
Fluke-721Ex-1605 |
Cảm biến áp suất thấp |
-14 psi đến +16 psi,
-0,97 bar đến 1,1 bar |
0,001 psi,
0,0001 bar |
0,025% của toàn thang đo |
Cảm biến áp suất cao |
-12 psi đến +500 psi,
-0,83 bar đến 34,5 bar |
0,01 psi,
0,001 bar |
0,025% của toàn thang đo |
Fluke-721Ex-1610 |
Cảm biến áp suất thấp |
0 psi đến +1000 psi,
0,00 bar đến 69 bar |
0,1 psi,
0,001 bar |
0,025% của toàn thang đo |
Cảm biến áp suất cao |
-12 psi đến +500 psi,
-0,83 bar đến 34,5 bar |
0,01 psi,
0,001 bar |
0,025% của toàn thang đo |
|