Dòng điện DC |
600.0 A/2000 A, Độ chính xác: ±1.3% rdg. ±3 dgt. |
Dòng điện AC |
600.0 A/2000 A, (10 Hz to 1 kHz, True RMS)
Độ chính xác: ±1.3% rdg. ±3 dgt. |
Điện áp DC |
600.0 mV tới 1500 V, 5 dải, Độ chính xác: ±0.5% rdg. ±3 dgt. |
Điện áp AC |
6.000 V tới 1000 V, 4 dải, (15 Hz tới 1 kHz, True RMS)
Độ chính xác: ±0.9% rdg. ±3 dgt. |
Dòng điện DC+AC |
600.0 A/2000 A, (10 Hz tới 1 kHz, True RMS)
Độ chính xác: ±1.3% rdg. ±13 dgt. |
Điện áp DC+AC |
6.000 V tới 1000 V, 4 dải, Độ chính xác: ±1.0% rdg. ±7 dgt. |
Điện trở |
600.0 Ω tới 600.0 kΩ, 4 dải, Độ chính xác: ±0.7% rdg. ±5 dgt. |
Tụ điện |
1.000 μF tới 1000 μF, 4 dải, Độ chính xác: ±1.9% rdg. ±5 dgt. |
Tần số |
9.999 Hz tới 999.9 Hz, Độ chính xác: ±0.1% rdg. ±1 dgt. |
Kiểm tra thông mạch |
Đặt ngưỡng [ON]: 25Ω±10 Ω (cảnh báo âm thanh, đèn LED đỏ) không đặt ngưỡng [OFF]: 245 Ω±10 Ω, thời gian đáp ứng: 0.5 ms hoặc chậm hơn |
Diode |
Điện áp hở : DC2.0 V thấp hơn, dòng điện đo: 200 μA, khi nối: 0.15 V to 1.8 V |
Đo nhiệt độ (K) |
-40.0 tới 400.0 ˚C, Độ chính xác±0.5% rdg. ±3.0 ˚C |
Cảnh báo điện áp |
Hi: 40 V tới 600 V AC, Lo: 80 V tới 600 V AC, 50/60 Hz |
Công suất DC |
Dải hiển thị: 0.000 VA tới 3400 kVA,Độ chính xác: ±2.0% rdg. ±20 dgt. |
Hệ số gợn |
[Dải 600.0 A ] hoặc thấp hơn 500.0 A : 3; lớn hơn 500.0 A và nhỏ hơn hoặc bằng 600.0 A: 2.5
[Dải 2000 A ] hoặc thấp hơn 1000 A : 2.84; lớn hơn 1000 A và nhỏ hơn hoặc bằng 2000 A: 1.42 |
Chức năng khác |
Tự động phát hiện AC/DC, Tính năng cộng/ trừ DC A, DC V, Hiển thị giá trị Max/Min/Average/PEAK MAX/ PEAK MIN, Tính năng lọc, giữ và hiển thị giá trị trên màn hình, Đèn nền, tự động tắt nguồn, cảnh báo âm thanh |
Hiển thị |
Tốc độ cập nhật: 5 lần/ giây (không bao gồm trong các tính năng đo tụ, tần số và nhiệt độ) |
Nguồn cấp |
Pin LR03 ×2, Thời gian hoạt động khoảng 45 hours ( khi tắt đèn nền) |
Kích thước kìm đo |
92 mm (3.62 in) W×18 mm (0.71 in) D, φ55 mm (2.17 in) |
Kích thước và trọng lương thiết bị |
65 mm (2.56 in) W×250 mm (9.84 in) H×35 mm (1.38 in) D mm, 530 g (18.7 oz) |
Phụ kiện đi kèm |
Dây đo L9207-10, Túi đựng C0203, Pin LR03 ×2, Hướng dẫn sử dụng ( tiếng anh) |