Điện áp kiểm tra
|
0 to 2.5 kV / 0 to 5.0 kV AC, dual-range configuration 500 VA (30 minutes rated)
|
Cài đặt điện áp
|
Bằng tay
|
Dạng sóng / Tần số
|
Đồng bộ với dạng sóng nguồn
|
Đồng hồ điện áp
|
Độ chính xác: ±1.5 % f.s. (digital), ±5 % f.s. (analog, f.s.=5 kV)
|
Dải đo dòng điện
|
0.01 mA to 120 mA, True RMS (hiển thị số)
|
Dải đo
|
2 mA/8 mA (độ phân giải 0.01 mA), 32 mA (độ phân giải 0.1 mA), 120 mA (độ phân giải 1 mA)
|
Chức năng so sánh
|
Có
|
[Kiểm tra cách điện]
|
Điện áp kiểm tra
|
500 V DC, 1000 V DC
|
Dòng điện kiểm tra
|
1 to 1.2 mA, dòng ngắn mạch: 4 to 5 mA (at 500 V), 2 to 3 mA (at 1000 V)
|
Dải đo, Độ chính xác
|
0.5 MΩ to 999 MΩ (at 500 V), 1 MΩ to 999 MΩ (at 1000 V) : ±4 % rdg., 1000 MΩ to 2000 MΩ : ±8 % rdg.
|
Chức năng so sánh
|
Có
|
[Đồng hồ]
|
Thang cài đặt, Độ chính xác
|
0.5 to 999 sec, (0.5 to 99.9 sec : ±50 msec, 100 to 999 sec : ±0.5 sec)
|
Thời gian trễ
|
0.5 sec (khi kiểm tra điện trở cách điện)
|
[Thông số chung]
|
Hiển thị
|
Màn hiển thị số, ánh sáng đèn hùynh quang. Tốc độ làm tươi màn hình: > 2 lần/giây
|
Giám sát
|
Điện áp ra, dòng điện rò, điện trở cách điện
|
Nguồn điện họat động
|
220 V AC, 50/60 Hz
|
Kích thước, khối lượng
|
320 mm W × 155 mm H × 330 mm D, 18 kg
|
Phụ kiện theo máy
|
H.V. TEST LEAD 9615 × 1, dây nguồn × 1, hướng dẫn sử dụng × 1
|
|