PR8111
|
PR8112
|
Số bút ghi
|
1 bút
|
2 bút
|
Phương pháp hoạt động
|
Tự cân bằng, ghi bằng bút dạ dùng 1 lần
|
Đầu vào
|
Điện áp DC ( các kênh vào được các điện)
|
Dải đo
|
±1 mV to 500 mV (9 thang), ±1 V to 250 V (8 thang)
|
Điện áp vào lớn nhất cho phép
|
250 V DC (tại thang V), 30 V DC (tại thang mV)
Điện áp tiếp đất Max.: 300 V DC, AC
|
Độ chính xác ghi
|
±0.5 % bề rộng ghi (không kể độ co dãn của giấy ghi)
|
Độ rộng ghi
|
150 mm
|
Cự ly bút
|
5 mm
|
Tốc độ bút
|
500 mm/s hoặc hơn (dùng AC adapter)
|
Tốc độ biểu đồ
|
10 mm/min to 600 mm/min (8thang), 10 mm/hr to 600 mm/hr (8 thang)
Độ chính xác: ±0.25 % (tại 500 mm hoặc hơn khi ghi liên tục)
|
Giấy ghi
|
Giấy gấp: SE-10Z-2, dài: 15 m
Giấy cuộn: SE-10, dài: 20 m
|
Nguồn hoạt động
|
(1) AC ADAPTER 9418-15 (100 to 240 V, 50/60 Hz)
(2) D size alkaline battery (LR20) × 6
(3) DC power supply: 10 to 27 V DC (liên hệ khi đặt hàng)
|
Thời gian sử dụng liên tục
|
50 hr (dùng LR20 batteries)
|
25 hr (dùng LR20 batteries)
|
Công suất tiêu thụ Max.
|
4 VA (AC adapter, DC power) or 3 VA (dry-cell batteries)
|
Kích thước, khối lượng
|
292 mm (11.50 in) W × 177 mm (6.97 in) H × 182 mm (7.17 in) D, 3.9 kg (137.6 oz)
|
292 mm (11.50 in) W × 177 mm (6.97 in) H × 182 mm (7.17 in) D, 4.4 kg (155.2 oz)
|
Phụ kiện theo máy
|
FELT PEN P-1201A (Red) ×1, RECORDING PAPER SE-10Z-2 (giấy gấp) ×1, AC ADAPTER 9418-15 ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1, Drip-proof cover ×1
|
FELT PEN P-1201A (Red) ×1, FELT PEN P-1202A (Green) ×1, RECORDING PAPER SE-10Z-2 (giấy gấp) ×1, AC ADAPTER 9418-15 ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1, Drip-proof cover ×1
|