Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year)
|
Số kênh
|
[8 modules tương tự]: 16 kênh tương tự + 16 kênh logic (chuẩn)
[5 modules tương tự + 3 modules số]: 10 kênh tương tự + 64 kênh logic( chuẩn 16 kênh + 48 kênh trong các module đầu vào logic
|
Dải đo
(20 div full-scale)
|
5mV ~ 20V/div, 12dải, độ phân giải : 1/100 dải đo ( với 8966)
5mV ~ 20V/div, 12dải, độ phân giải: 1/1600 dải đo ( với 8968)
|
Giá trị điện áp lớn nhất cho phép
|
400 V DC (với 8966/8968)
|
Đặc tính tần số
|
DC ~ 5 MHz (-3dB, với 8966), DC ~ 100 kHz (-3dB, với 8968)
|
Trục thời gian
|
5μs ~ 5min/div, 26 dải, độ phân giải 100 points/div
|
Chức năng đo
|
MEMORY (ghi tốc độ cao), RECORDER (ghi thời gian thực),
X-Y RECORDER (X-Y ghi thời gian thực ), FFT
|
Chức năng khác
|
Dạng sóng ( Memory, X-Y recorder, hoạc FFT function)
|
Dung lượng bộ nhớ
|
MR8847-01:
|
32M-Words/ch (using 2 Analog channels) to 4M-Words/ch (using 16 Analog channels), Total capacity 64MW memory
|
MR8847-02:
|
128M-Words/ch (using 2 Analog channels) to 16M-Words/ch (using 16 Analog channels), Total capacity 256MW memory
|
MR8847-03:
|
256M-Words/ch (using 2 Analog channels) to 32M-Words/ch (using 16 Analog channels), Total capacity 512MW memory
|
|
Bộ nhớ ngoài
|
USB, CF Card × 1 (hỗ trợ tới 2 GB), ổ cứng (chọn ngoài, 80GB)
|
Printing
|
216mm (8.50in) × 30m (98.43ft), cuộn giấy nhiệt, tốc độ ghi : Max. 50mm (1.97in)/sec
|
Hiển thị
|
10.4 inch TFT color LCD (SVGA, 800×600 dots)
|
Ngôn ngữ
|
English, Japanese, Korean, Chinese
|
Giao diện kết nối
|
[LAN] & [USB]
|
Nguồn cấp
|
100 ~240V AC, 50/60Hz (130VA max., when using printer: 220VA max.)
10 ~ 28V DC ( nếu sử dụng khối DC POWER 9784)
|
Kich thước, trọng lượng
|
351mm (13.82in) W × 261mm (10.28in) H × 140mm (5.51in) D, 7.6kg
|
Supplied accessories
|
Hướng dẫn sử dụng x1, hướng dẫn sử dụng nhanh x1, dây nguồn x 1, nhãn nguồn × 1, đĩa phần mềm ứng dụng × 1, dây đo x1, cáp USB x1, giấy in x1,
|