Điện áp kiểm tra
|
0.2V AC to 5.00kV AC
|
Cài đặt điện áp
|
Cài đặt kỹ thuật số, độ phân giải cài đặt: 0.01kV
|
Dạng sóng / Tần số
|
Sóng Sine (tỷ lệ méo dạng ≤ 5% khi không tải), chọn tần số 50/60Hz
|
Dải đo dòng điện
|
0.01mA to 20.0mA, True RMS (hiển thị số)
|
Dải đo
|
10mA (độ phân giải 0.01mA), 100mA (độ phân giải 0.1mA)
|
Đồng hồ điện áp
|
Độ chính xác: ±1.5% rdg. (1000 V hoặc hơn), ±15V (nhỏ hơn 1000V), True RMS
|
Chức năng so sánh
|
có
|
|
|
Điện áp kiểm tra
|
500V DC, 1000V DC
|
Dòng điện kiểm tra
|
1 to 1.2mA, dòng ngắn mạch: 4 to 5mA (tại 500V), 2 to 3mA (tại 1000V)
|
Dải đo, Độ chính xác
|
0.5MΩ to 999MΩ (tại 500V), và 1MΩ to 999MΩ (tại 1000V) : ±4% rdg., 1000MΩ to 2000MΩ : ±8% rdg.
|
Chức năng so sánh
|
có
|
|
|
Thang cài đặt, Độ chính xác
|
0.3 to 999s, và 0.3 to 99.9s : ±50ms, 100 to 999s : 0.5s
|
Đồng hồ định thời gian trễ
|
0.1 to 99.9s: ±50ms, độ phân giải 0.1s
|
Các chức năng
|
Lưu 8 điều kiện kiểm tra, giữ kết quả đo trên màn hình, phát tiếng bíp, kiểm tra tiếp xúc
|
Chức năng màn hình
|
Hiển thị điện áp đầu ra, dòng điện rò, điện trở cách điện, tốc độ Refresh: 4 lần/s
|
Nguồn hoạt động
|
100 to 240V AC, (50/60Hz), 200VA max.
|
Kích thước, khối lượng
|
320mm (12.60in) W × 155mm (6.10in) H × 395mm (15.55in) D, 15kg (529.1oz)
|
Phụ kiện theo máy
|
H.V. TEST LEAD 9615 (Red, black) × 1, dây nguồn × 1, hướng dẫn sử dụng × 1
|
|
|