Số kênh
|
4 kênh analog + 8kênh logic
|
Dải đo
(10 div full-scale)
|
4 kênh đo điện áp; có thể chuyển chế độ đo dạng sóng liên tục, hoặc đo giá trị RMS
10 mV to 100 V/div, 13 thang, độ phân giải: 1/640 của thang đo
Chế độ đo giá trị RMS: 30 Hz to 10 kHz, Hệ số trượt: 2
|
Max. rated voltage
|
Giữa các kênh: 600 VAC, DC
Giữa các kênh với điểm nối đất: 600 VAC, DC CAT III, 300 VAC, DC CAT IV
|
Đặc tính tần số
|
DC to 100 kHz (±3dB)
|
Trục thời gian (Chức năng ghi nhanh)
|
100 μs to 100 ms/div, 10 thang, Chu kỳ lấy mẫu: 1/100 of thang
|
Khoảng ghi (Chức năng ghi thời gian thực)
|
100 μs to 1 phút, 19 lựa chọn (lấy mẫu liên tục tại tất cả các kênh)
|
Chức năng đo
|
Chức năng ghi nhanh
Chức năng ghi thời gian thực
|
Dung lượng bộ nhớ
|
14-bits × 1M-Words/ch (1 word = 2 bytes)
|
Bộ nhớ ngoài
|
Khe CF Card ×1 (Up to 2 GB), khe USB 2.0 ×1
|
Chức năng in
|
[Máy in là phụ kiện] 112 mm × 18 m, sử dụng giấy in nhiệt, Tốc độ ghi : 10 mm /sec
Lưu ý: không in được khi sử dụng nguồn pin alkaline
|
Hiển thị
|
5.7-inch VGA-TFT color LCD (640 × 480 dots)
|
Ngôn ngữ
|
Tiếng Anh, Nhật, Trung Quốc
|
Cổng giao tiếp
|
USB 2.0 mini-B receptacle × 1; Transfers files from the installed CF card or USB memory stick to a PC when connected, and External PC control
|
Nguồn hoạt động
|
1) AC ADAPTER Z1002: 100 to 240 VAC (50/60 Hz), 11 VA (khi ghi thời gian thực) , 40 VA (khi ghi thời gian thực và in)
2)Pin sạc Z1000: AC adapter được ưu tiênsử dụng khi sử dụng chung với bộ pin sạc, thời gian sạc 3 giờ, sử dụng liên tục trong 3 giờ
3)LR6 (AA) alkaline batteries × 8, sử dụng liên tục trong 40 phút, (không in được)
4)DC power supply: 10 to 28 VDC (liên hệ khi đặt hàng)
|
Kích thước, khối lượng
|
205 mm (8.07 in) W × 199 mm (7.83 in) H × 67 mm (2.64 in) D, 1.66 kg (58.6 oz) (with the BATTERY PACK installed)
|
Phụ kiện theo máy
|
Hướng dẫn sử dụng × 1, AC ADAPTER Z1002 × 1, hộp pin Alkaline × 1, dây đeo × 1, cáp USB × 1, Phần mềm ứng dụng (xem dạng sóng Wv, bảng điều khiển giao tiếp) × 1
|