Dải đo dòng AC
|
10.00m/ 100.0m/ 1.000/ 10.00/ 200.0 A, 5 thang đo, (40Hz to 2kHz, True RMS),Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±5 dgt.
|
Đo điện áp AC
|
Không
|
Dải đo tần số
|
30.0 Hz to 1000 Hz, 2 thang đo,Độ chính xác cơ bản: ±0.3 % rdg. ±1 dgt.
|
Hệ số trượt
|
< 2.5 ( hệ số trượt là 1.5 tại thang 200 A)
|
Chức năng lọc tần số
|
Ngưỡng tần số: 180 Hz (-3dB) khi bộ lọc ON
|
Tín hiệu ra
|
REC output: DC 1 V/f.s. (2 V/f.s. tại thang 200 A),thời gian đáp ứng: < 200 ms.
MON output: AC 1 V/f.s. (2 V/f.s. tại thang 200 A), băng thông 5 Hz to 15 kHz (-3 dB)
|
Chức năng khác
|
Ghi giá trị Max./ Min./ Average, Data hold, tắt nguồn tự động
|
Hiển thị
|
LCD, max. 2000 dgt., tốc độ làm tươi màn hiển thị: nhanh 4 lần/s, chậm 1 lần/3 sec., và hiển thị Bar graph 4 lần/s
|
Nguồn hoạt động
|
6F22 (Stacked manganese battery) ×1, sử dụng liên tục: 40 giờ, hoặc AC adapter 9445-02
|
Đường kính lõi kiềm
|
φ 40 mm (1.57 in)
|
Kích thước, trọng lượng
|
62 mm (2.44 in) W × 225 mm (8.86 in) H × 39 mm (1.54 in) D, 400 g (14.1 oz)
|
Phụ kiện theo máy
|
Hộp đựng 9399 ×1, Dây đeo tay ×1, Stacked manganese battery (6F22) ×1, hướng dẫn sử dụng ×1
|
|