Hotline: 0984.843.683 Email: info@ttech.vn  Zalo: 0984.843.683

AMPE KÌM HIOKI AC/DC 3290/ 3290-10

Mã sản phẩm:
Sử dụng cho Model:
Hãng SX: Hioki
Xuất xứ
Bảo hành
Tình trạng

Tình trạng: Còn hàng

Đặt hàng

AMPE KÌM HIOKI AC/DC 3290/ 3290-10

Liên Hệ Hỗ Trợ

    • SĐT: 0984 843 683

    • Mail: info@ttech.vn

      • Zalo: 0984.843.683

Thông tin sản phẩm


3290

3290-10

Kiểu đo

DC, AC+DC (True RMS), AC (True RMS/ Giá trị trung bình)

DC, AC+DC (True RMS), AC (True RMS)

Giá trị đỉnh màn hình

Giá trị tuyệt đối (của đỉnh dạng sóng)

Phân cực (± giá trị đỉnh của dạng sóng, rại chế độ DC)

Riêng biệt AC từ ngõ ra DC

Thành phần riêng biệt của AC, DC

None

Ngõ ra (terminal 1)

Dạng sóng dòng điện giá trị hiệu dụng (2 V / cài đặt thang đo), giá trị tần số (1 VDC / cài đặt thang đo)

Dạng sóng dòng điện giá trị hiệu dụng (2 V / cài đặt thang đo)

Ngõ ra (terminal 2)

Dòng hiệu dụng/Ngõ ra báo pin yếu

Giá trị dòng thực (1 VDC / cài đặt thang đo)

Integral current measurement

None

±, +, - giá trị dòng thực, trung bình

Theo giỏi quá trình đo

None

Thời gian hoạt động, tổng số lần đo

Cài đặt hẹn giờ

None

99 giờ, 59 phút. (có thể lặp lại tới 20 lần)

Lưu giữ liệu

None

Đỉnh, giá trị thực, thời gian hoạt động, hoặc các thông số khác

Độ chính xác cơ bản đo dòng DC

20.00/ 100.0A (sử dụng đầu đo 9691): ±1.3 % rdg. ±0.10 A/ ±0.5 A
20.00/ 200.0A (sử dụng đầu đo 9692): ±1.3 % rdg. ±0.10 A/ ±0.5 A
200.0/ 2000A (sử dụng đầu đo 9693): ±1.8 % rdg. ±1.0 A/ ±5 A

Độ chính xác cơ bản đo dòng AC (45-66Hz)

20.00/ 100.0A (sử dụng đầu đo 9691): ±1.3 % rdg. ±0.08 A/ ±0.3 A
20.00/ 200.0A (sử dụng đầu đo 9692): ±1.3 % rdg. ±0.08 A/ ±0.3 A
200.0/ 2000A (sử dụng đầu đo 9693): ±1.3 % rdg. ±0.8 A/ ±3 A

Dải đo điện áp AC

None

Dải đo tần số

1.00Hz đến 1000Hz, Độ chính xác cơ bản: ±0.3% rdg. ±1dgt.

Hệ số đỉnh

> 2.5, hoặc dải giá trị đỉnh của đầu đo

Đặc tính tần số

DC, hoặc 1 Hz đến 1 kHz
Theo giỏi ngõ ra: Dựa vào đầu đo

Chức năng khác

Thay đổi thời gian đáp úng, lọc (fc=550 Hz)

Nguồn cung cấp

LR6 (AA) alkaline batteries × 4, dụng 22 giờ liên tục, hoặc AC adapter 9445-02/-03 (chỉ áp dụng cho model 3290-10)

Kích thước, khối lượng

155 mm (6.10 in) W × 98 mm (3.86 in) H × 47 mm (1.85 in) D, 545 g (19.2 oz)

Phụ kiện kèm theo

Giây xách ×1, LR6 (AA) alkaline batteries × 4

Bình luận