3290
|
3290-10
|
Kiểu đo
|
DC, AC+DC (True RMS), AC (True RMS/ Giá trị trung bình)
|
DC, AC+DC (True RMS), AC (True RMS)
|
Giá trị đỉnh màn hình
|
Giá trị tuyệt đối (của đỉnh dạng sóng)
|
Phân cực (± giá trị đỉnh của dạng sóng, rại chế độ DC)
|
Riêng biệt AC từ ngõ ra DC
|
Thành phần riêng biệt của AC, DC
|
None
|
Ngõ ra (terminal 1)
|
Dạng sóng dòng điện giá trị hiệu dụng (2 V / cài đặt thang đo), giá trị tần số (1 VDC / cài đặt thang đo)
|
Dạng sóng dòng điện giá trị hiệu dụng (2 V / cài đặt thang đo)
|
Ngõ ra (terminal 2)
|
Dòng hiệu dụng/Ngõ ra báo pin yếu
|
Giá trị dòng thực (1 VDC / cài đặt thang đo)
|
Integral current measurement
|
None
|
±, +, - giá trị dòng thực, trung bình
|
Theo giỏi quá trình đo
|
None
|
Thời gian hoạt động, tổng số lần đo
|
Cài đặt hẹn giờ
|
None
|
99 giờ, 59 phút. (có thể lặp lại tới 20 lần)
|
Lưu giữ liệu
|
None
|
Đỉnh, giá trị thực, thời gian hoạt động, hoặc các thông số khác
|
Độ chính xác cơ bản đo dòng DC
|
20.00/ 100.0A (sử dụng đầu đo 9691): ±1.3 % rdg. ±0.10 A/ ±0.5 A
20.00/ 200.0A (sử dụng đầu đo 9692): ±1.3 % rdg. ±0.10 A/ ±0.5 A
200.0/ 2000A (sử dụng đầu đo 9693): ±1.8 % rdg. ±1.0 A/ ±5 A
|
Độ chính xác cơ bản đo dòng AC (45-66Hz)
|
20.00/ 100.0A (sử dụng đầu đo 9691): ±1.3 % rdg. ±0.08 A/ ±0.3 A
20.00/ 200.0A (sử dụng đầu đo 9692): ±1.3 % rdg. ±0.08 A/ ±0.3 A
200.0/ 2000A (sử dụng đầu đo 9693): ±1.3 % rdg. ±0.8 A/ ±3 A
|
Dải đo điện áp AC
|
None
|
Dải đo tần số
|
1.00Hz đến 1000Hz, Độ chính xác cơ bản: ±0.3% rdg. ±1dgt.
|
Hệ số đỉnh
|
> 2.5, hoặc dải giá trị đỉnh của đầu đo
|
Đặc tính tần số
|
DC, hoặc 1 Hz đến 1 kHz
Theo giỏi ngõ ra: Dựa vào đầu đo
|
Chức năng khác
|
Thay đổi thời gian đáp úng, lọc (fc=550 Hz)
|
Nguồn cung cấp
|
LR6 (AA) alkaline batteries × 4, dụng 22 giờ liên tục, hoặc AC adapter 9445-02/-03 (chỉ áp dụng cho model 3290-10)
|
Kích thước, khối lượng
|
155 mm (6.10 in) W × 98 mm (3.86 in) H × 47 mm (1.85 in) D, 545 g (19.2 oz)
|
Phụ kiện kèm theo
|
Giây xách ×1, LR6 (AA) alkaline batteries × 4
|