|
3281
|
3282
|
Dải đo dòng điện AC
|
30.00 đến 600 A, 3 thang đo (40 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±5 dgt.
|
30.00 đến 1000 A, 3 thang đo (40 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±5 dgt.
|
Dải đo điện áp AC
|
300.0/ 600 V, (40 Hz đến 1 kHz, True RMS)
Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±3 dgt.
|
Hệ số đỉnh
|
< 2.5 (1.7 tại 600 A, 1.7 tại 600 V)
|
< 2.5 (1.7 tại 1000 A, 1.7 tại 600 V)
|
Theo giỏi, Ngõ ra Analog
|
None
|
Đo tần số
|
30.0 Hz đến 1000 Hz, Độ chính xác cơ bản: ±0.3 % rdg. ±1 dgt.
|
Đo điện trở, kiểm tra thông mạch
|
1000 Ω/ 10.00 kΩ, Độ chính xác cơ bản: ±1.5 % rdg. ±5 dgt.,
Thông mạch: Phát ra âm thanh khi < 30 Ω
|
Chức năng khác
|
Giá đỉnh dạng sóng của dòng, Giá đỉnh dạng sóng của áp, Kiểm tra độ méo dạng sóng (Hệ số trượt 1.00 đến 5.00), Chức năng lưu giá trị Maximum/ Minimum/ Trung bình, Giữ giá trị đo, Tự động tắt nguồn.
|
Màn hình
|
LCD, Max. 3000 dgt., Tốc độ chấp hành của màn hình: 4 lần/giây (chế độ nhanh), 1 lần/giây (chế độ chậm), 4 lần/giây (bar graph)
|
Nguồn cung cấp
|
Stacked manganese battery (6F22) ×1, Sử dụng 45 giờ liên tục
|
Đường kính đầu kìm
|
φ33 mm (1.30 in)
|
φ46 mm (1.81 in)
|
Kích thước, khối lượng
|
62 mm (2.44 in) W × 218 mm (8.58 in) H × 39 mm (1.54 in) D, 350 g (12.3 oz)
|
62 mm (2.44 in) W × 230 mm (9.06 in) H × 39 mm (1.54 in) D, 400 g (14.1 oz)
|
Phụ kiện kèm theo
|
Đầu đo L9207-10 ×1, Bao đựng 9399 ×1, Giây đeo tay ×1, Pin Stacked manganese (6F22) ×1, Sách hướng dẫn ×1
|
|