Số kênh vào
|
10 kênh vào tương tự cách ly
4 kênh xung (các kênh vào xung có chung đất)
|
Thông số đo
|
Điện áp : ±100 mV tới ±60 V, 1-5V f.s. 6 dải, độ phân giả lớn nhất 5μV
Nhiệt độ (sử dụng cặp nhiệt) : −200°C tới 2000°C (phụ thuộc vào sensor), 1 dải (K, J, E, T, N, R, S, B), độ phân giải lớn nhất 0.1°C
Nhiệt độ (sử dụng Pt 100 sensor) : không có.
Độ ẩm :không có
Xung tổng : đếm từ 0 tới 1000M, 1 dải , độ phân giải lớn nhất 1.
Đếm vòng quay: 0 tới 5000/n (r/s) f.s. 1 dải, độ phân giải 1/n (r/s) Lưu ý: n = số xung trên 1 vòng (từ 1 tới 1,000)
|
Điện áp vào tối đa
|
DC 60 V (tín hiệu vào tương tự), DC -5 V to 10 V (tín hiệu vào xung)
|
Tỷ lệ điện áp lớn nhất tới đất
|
AC 30 Vrms, DC 60 V
|
Chu kỳ ghi
|
10 ms tới 1 hour, 19 lựa chọn ( Tất cả các kênh được quét ở tốc độ cao trong mỗi chu ký ghi)
|
Bộ lọc
|
50 Hz, 60 Hz, hoặc OFF
|
Dung lượng bộ nhớ
|
Bộ nhớ trong: 3.5 MWords,
Bộ nhớ ngoài: CF card hoặc USB
|
Giao diện ngoài
|
USB 2.0 mini-B ×1;
Chức năng: điều khiển từ PC, truyền dữ liệu từ CF card tới PC (không truyền được dữ liệu từ thẻ nhớ USB vào máy tính thông qua cổng USB), copy dữ liệu từ thẻ nhớ CF sang thẻ nhớ USB.
|
Hiển thị
|
Màn hình màu LCD 4.3-inch WQVGA-TFT (480 × 272 dots)
|
Chức năng
|
Ghi số liệu vào CF card hay thẻ nhớ USB trong thời gian thực, tính toán số, etc.
|
Nguồn cấp
|
AC ADAPTER Z1005: 100 to 240 VAC (50/60 Hz)
BATTERY PACK 9780: thời gian sử dụng liên tục 2.5 giờ
Nguồn cấp 12 V DC: từ 10 tới 16 V
|
Kích thước, trọng lượng
|
176 mm W × 101 mm H × 41 mm D, 550 g (chưa bao gồm BATTERY PACK 9780)
|
Phụ kiện theo máy
|
Hướng dẫn sử dụng ×1, CD-R ( hướng dẫn sử dụng PDF, phần mềm Logger Utility) ×1, USB cable ×1, AC adapter Z1005 ×1
|
|