Thông số cơ bản
|
|
LR5091
|
LR5092
|
Giao diện với bộ ghi số liệu
|
Hồng ngoại
|
Hồng ngoại
|
Giao diện với PC
|
USB2.0, Mini B
|
USB2.0, Mini B
|
Màn hình hiển thị
|
-
|
Dot-matrix LCD (128 × 64 dots)
|
Thông số hiển thị
|
-
|
Cấu hình, dữ liệu bộ ghi số liệu
|
Dung lượng bộ nhớ
|
-
|
60,000 dữ liệu ×16ch (ở chế độ ghi giá trị tức thời)
15,000 dữ liệu ×16ch (chế độ thống kê)
|
Bộ nhớ ngoài
|
-
|
SD Card (SDHC, Max 32GB)
|
Nguồn cấp
|
Qua cổng USB
|
Pin DC3V (LR6 (AA) Alkaline 1.5V×2) hay qua cổng USB.
|
Kích thước & trọng lượng
|
83mmW×61mm H×19mm D, 43g
|
91mmW×141mmH×31mmD 215g (không bao gồm )
|
Phụ kiện đi kèm
|
Cáp USB (1m)×1, CD ("LR5000 Utility") × 1
|
Sách hướng dẫn, Pin LR6 (AA) Alkaline 1.5V×2, USB cable(1m)×1, CD ( "LR5000 Utility") × 1
|
|