Số lượng khối đầu vào
|
Tối đa 8 units (tổng cộng 120 kênh)
|
Tham số đo
Model 8948
|
Điện áp : ±150mV tới ±100V, 1-5V f.s. 6 dải, độ phân giải tối đa 5µV
Nhiệt độ (cặp nhiệt) : -200°C tới 2000°C (phụ thuộc vào sensor ), 3 dải (K, E, J, T, N, W (Wre5-26), R, S, B), độ phân giải tối đa 0.01°C
Điện áp vào tối đa cho phép: DC 100V, tỷ lệ điện áp tối đa giữa các kênh : 200 V DC, tỷ lệ điện áp tối đa tới đất : 600 V DC, AC
|
Tham số đo
Model 8949
|
Điện áp : ±150mV tới ±60V, 1-5V f.s. 6 dải, độ phân giải tối đa 5µV
Nhiệt độ (cặp nhiệt) : -200°C tới 2000°C (phụ thuộc vào sensor ), 3 dải (K, E, J, T, N, W (Wre5-26), R, S, B), độ phân giải tối đa 0.01°C
Nhiệt độ (Điện trở nhiệt) : -200°C tới 800°C, 3 dải (Pt 100, JPt 100), độ phân giải tối đa 0.01°C
Độ ẩm : 100% rh f.s., 5.0 tới 95.0% rh (sử dụng với 9701), độ phân giải 0.1% rh
Điện áp vào tối đa cho phép: DC 60V, tỷ lệ điện áp tối đa giữa các kênh: 120 V DC, tỷ lệ điện áp tối đa tới đất: 600 V DC, AC
|
Tham số đo
Model 8996
|
Tổng xung : 0 tới 1000M xung, 1 dải, độ phân giải tối đa: 1 xung
Đếm vòng quay : 0 tới 5000/n (r/s) f.s. 1 dải, độ phân dải 1/n (r/s) Note: n = số xung/ 1 vòng quay (1 tới 1,000)
Đầu vào số: ON/OFF
Điện áp vào tối đa cho phép : DC 50V, tỷ lệ điện áp tối đa giữa các kênh: 33V AC, 70V DC, tỷ lệ điện áp tối đa tới đất: 600 V DC, AC
|
Khoảng thời gian ghi
|
10ms tới 1hr, 19 dải (5s tới 1hr khi kết hợp đo độ ẩm)
|
Chức năng
|
Dữ liệu đo được được lưu vào thẻ nhớ CF trong thời gian thực, chức năngTrigger, bộ lọc số, ngõ ra cảnh báo (sử dụng với ALARM UNIT 8997), phần mềm điều khiển qua PC, chức năng FTP server , chức năng HTTP server.
|
Giao diện
|
LAN : 100Base-TX, USB : Ver 2.0, mini-B receptacle, khe cắm CF card
|
Nguồn cấp
|
Sử dụng AC ADAPTER 9418-15 /20 VA (khi nối với 8 UNIT), 12V Battery.
|
Kích thước & trọng lượng
|
67 mm W × 133 mm H × 125 mm D, 600 g (chỉ tính UNIT 8423)
|
Phụ kiện đi kèm
|
Sách hướng dẫn ×1, Hướng dẫn sử dụng nhanh ×1, AC ADAPTER 9418-15 ×1, cáp USB ×1, bản kết nối ×1, CD-R (phần mềm "LOGGER UTILITY") ×1, nắp đậy phần kết nối ×1, kẹp Ferrite ×1
|
|