[CHỨC NĂNG TẠO TÍN HIỆU CHUẨN]
|
Tạo điện áp không đổi
|
2.5 V: 0 to ±2.5000 V (±0.03 % of setting ±300 μV, 100 μV resolution)
25 V: 0 to ±25.000 V (±0.03 % of setting ±3 mV, 1 mV resolution)
|
Tạo dòng điện không đổi
|
25 mA: 0 to ±25.000 mA (±0.03 % of setting ±3 μA, 1 μA resolution)
|
Tạo thế nhiệt điện động
|
Loại K: at TC: 0 °C, -174.0 to 1372.0 °C (±0.05 % of setting ±0.5 °C, 0.1 °C resolution), có thể chọn loại khác như: E, J, T, R, S, B, N
|
Tạo thế nhiệt điện động
|
Loại K: at TC: RJ, -174.0 to 1372.0 °C (±0.05 % of setting ±1.0 °C, 0.1 °C resolution), có thể chọn loại khác như: E, J, T, R, S, B, N
|
Điện trở chuẩn (Rs)
|
100 Ω (±0.2 Ω)
|
Tạo áp, dòng, nhiệt độ tự động
|
Số bước nhớ: 20, khoảng thời gian: 1 to 99 giây (tại CV, CC, TC mode)
|
|
[CHỨC NĂNG ĐO]
|
Điện áp
|
2.5 V: 0 to ±2.8000 V (±0.03 % rdg. ±300 μV, 100 μV resolution, 1 MΩ input resistance)
25 V: 0 to ±28.000 V (±0.03 % rdg. ±3 mV, 1 mV resolution, 1 MΩ input resistance)
|
Dòng điện
|
25 mA: 0 to ±28.000 mA (±0.03 % rdg. ±3 μA, 1 μA resolution, 25 Ω input resistance)
|
Nhiệt độ
|
-25.0 to ±80.0 °C (±0.5 °C at 23 ±5 °C, 0.1 °C resolution, use with the RJ sensor 9184)
|
Tốc độ lấy mẫu
|
~ 1.67 times/sec
|
|
|
Các chức năng khác
|
Chỉnh Zero, hiển thị quá thang, giao tiếp qua USB, Monitor
|
Nguồn hoạt động
|
AC ADAPTER 9445-02/03 (100 to 240 V AC 50/60 Hz, 9 VA), Ni-MH battery HR6 × 4, 6 VA hoặc LR6 (AA) alkaline battery × 4, 6 VA
|
Kích thước, khối lượng
|
104 mm (4.09 in) W × 180 mm (7.09 in) H × 58 mm (2.28 in) D, 660 g (23.3 oz)
|
Phụ kiện theo máy
|
INPUT CORD 9168 × 1, TEST LEAD L9170-10 × 1, Cầu chì × 1, LR6 (AA) alkaline battery × 4, Hướng dẫn sử dụng × 1
|
|
|