Các thông số kỹ thuật cơ bản
|
Đối tượng đo
|
Dây dẫn điện có vỏ bọc (Tiết diện tối thiểu 100 mm2 ), Đầu nối kim loại
Lưu ý: Không thể đo cáp điện có bọc giáp
|
Điện áp AC( 40 đến 66 Hz)
|
30.0V đến 420.0V, 380V đến 600V, 2 dải
(Sai số cơ bản: ±1.5% rdg. ±5 dgt. /true RMS, Dải tần 40Hz đến 400Hz tại dải đo 420.0V)
|
Hệ số đỉnh (Crest)
|
1.8 (chỉ với sóng sine tại dải 500V)
|
Điện áp với đất tối đa
|
600V AC rms
|
Chức năng khác
|
Giữ lại giá trị vừa đo, tự động tíết kiệm nguồn, báo pin yếu.
|
Hiển thị
|
Số trên màn LCD, max. 4200 digit, (Khử zero tại mức ≤ 10 digits)
|
Tần số lấy mẫu
|
1.67 lần/sec (chu kì gần 600 msec), Thời gian đáp ứng ≤ 2.4 giây
|
Nguồn điện
|
Pin Alkan AA (LR6) ×6, dùng liên tục trong: 14 giờ (bật nguồn, không đo), Hoặc 1 phút với 1000 lần đo, hoặc 5 phút với 200 lần đo
|
Kích thước, khối lượng
|
51mm (2.01in) W × 275mm (10.83in) H × 37.5mm (1.48in) D (one probe), 670g (23.6oz)
|
Phụ kiện kèm theo
|
Hướng dẫn sử dụng ×1, pin (LR6) ×6, bao đựng mềm ×1
|