Các thông số kỹ thuật cơ bản
|
Điện áp DC
|
419.9 mV đến 600 V, 5 ranges, Sai số cơ bản: ±1.3 % rdg. ±4 dgt.
|
Điện áp AC (50 đến 500 Hz)
|
4.199 V đến 600 V, 4 ranges, Sai số cơ bản: ±2.3 % rdg. ±8 dgt. (Giá trị MEAN)
|
Điện trở
|
419.9 Ω đến 41.99 MΩ, 6 ranges, Sai số cơ bản: ±2.0 % rdg. ±4 dgt.
|
Kiểm tra thông mạch
|
Mức xác định 50 Ω ±40 Ω, kiểm tra đi-ốt: không có
|
Đo cường độ sáng
|
"1000" đơn vị số (digits) thể hiện gần 50,000 lx
|
Tự động tiết kiệm điện
|
Có (có thể lựa chọn hủy bỏ)
|
Hiển thị
|
Số trến màn LCD, max. 4199 digits
|
Tần số lấy mẫu
|
2.5 lần/giây
|
Nguồn điện chính
|
Pin lithium-ion sạc bằng ánh sáng: dùng trong 8 giờ nếu được sạc 3 giờ dưới cường độ sáng 50,000 lx
|
Nguồn điện phụ
|
Pin litium dạng đồng xu (CR2032) × 1, dùng liên tục trong: 150 hours
|
Kích thước, khối lượng
|
60 mm (2.36 in) W × 135 mm (5.31 in) H × 23 mm (0.91 in) D, 140 g (4.9 oz)
|
Phụ kiện kèm theo
|
Hướng dẫn sử dụng×1, Pin Litium dạng đồng xu(CR2032)× 1 (chỉ để dùng thử), Vỏ bọc đầu đo (1 cặp đỏ-đen)
|