Các thông số kỹ thuật cơ bản
|
Dải đo điện áp DC
|
0.3 V (16.7 k-ohm/V), 3/12/30/120/300/600 V (20 k-ohm/V)
Sai số: ±2.5 % f.s. Điện áp lớn nhất đo được: 600 V
|
Dải đo điện áp AC
|
12 V (9 k-ohm/V) sai số: ±4 % f.s.
30/120/300/600 V (9 k-ohm/V) sai số: ±2.5 % f.s.
Giá trị hiệu dụng MEAN, điện áp lớn nhất đo được: 600 V
|
Dải đo dòng điện DC
|
60 µA/30 m/300 mA (Hụt điện áp 300 mV)
sai số: ±3 % f.s.
|
Dải đo điện trở
|
0 - 3 k-ohm (Thang trung tâm 30 ohm), R × 1, R × 10, R × 100, R × 1 k
Sai số: ±3 % độ lớn dải đo.
|
Kiểm tra pin
|
0.9 đến 1.8 V, Tải điện trở 10 ohm, Sai số: ±6 % f.s.
|
Kênh đo nhiệt độ
|
-20 - 150°C, Sử dụng thang đo R ×100 (Que đo nhiệu điện trở 9021-01 càn dùng, được bán riêng), Sai số: ±3 % độ lớn dải đo
|
Nguồn điện
|
Dùng đo điện trở, R6P (AA) × 2 pin
|
Kích thước, khối lượng
|
95 mm(3.74 in)W × 141 mm(5.55 in)H × 39 mm(1.54 in)D, 280 g (9.9 oz)
|
Phụ kiện kèm theo
|
Que đo×1, Cầu chì dự phòng×1, Pin mangan (R6P)×2, Hướng dẫn sử dụng×1, Hộp đựng 9390×1
|
|