Các thông số kỹ thuật cơ bản
|
Điện áp DC
|
419.9 mV đến 500 V, 5 dải, Sai số cơ sở: ±0.7 % rdg. ±4 dgt.
|
Điện áp AC/ 50 to 500 Hz
|
4.199 V đến 500 V, 4 dải, Sai số cơ sở: ±2.3 % rdg. ±8 dgt. (Giá trị MEAN)
|
Điện trở
|
419.9 Ω đến 41.99 MΩ, 6 dải, Sai số cơ sở: ±2.0 % rdg. ±4 dgt.
|
Âm báo thông mạch
|
Mức xác định 50 Ω ±40 Ω, Kiểm tra Đi-ốt: Không có
|
Tự động tíết kiệm nguồn
|
Có (Có thể chọn hủy bỏ)
|
Hiển thị
|
Số trên màn LCD, max. 4199 đơn vị số
|
Lần số lấy mẫu
|
2.5 lần/sec
|
Nguồn điện
|
Pin Lithi dạng đồng xu (CR2032) × 1, Dùng liên tục trong: 150 hours
|
Kích thước, khối lượng.
|
55 mm (2.17 in)W × 109 mm (4.29 in)H × 9.5 mm (0.37 in)D, 60 g (2.1 oz)
|
Phụ kiện theo kèm
|
Hướng dẫn sử dụng×1, Túi xách×1, Pin (CR2032)× 1 (chỉ để dùng thử), vỏ bọc đầu đo (Đỏ/đen mỗi màu 1 chiếc)
|
|