Thông số cơ bản
|
|
DT4281
|
DT4282
|
Điện áp DC
|
60.000 mV tới 1000.0 V, 6 dải đo , độ chính xác cơ bản: ±0.025 % rdg. ±2 dgt.
|
Điện áp AC
45 tới 65 Hz
|
60.000 mV tới 1000.0 V, 6 dải đo, dải tần số: 20 Hz - 100 kHz
|
độ chính xác cơ bản: ±0.3 % rdg. ±25 dgt. (True RMS, crest factor 3)
|
Thang đo DC + AC
45 tới 65 Hz
|
6.0000 V tới 1000.0 V, 4 dải đo, dải tần số: 20 Hz - 100 kHz
|
độ chính xác cơ bản: ±0.4 % rdg. ±30 dgt. (True RMS, crest factor 3)
|
Thang đo điện trở
|
60.000 Ω tới 600.0 MΩ, 8 dải đo, (độ dẫn: 600.00 nS, chỉ với DT4282)
|
Độ chính xác cơ bản: ±0.03 % rdg. ±2 dgt.
|
Thang đo dòng DC
|
600.00 μA tới 600.00 mA, 4 dải đo
|
600.00 μA tới 10.000 A, 6 dải đo
|
Độ chính xác cơ bản: ±0.05 % rdg. ±5 dgt.
|
Thang đo dòng AC
45 tới 65 Hz
|
600.00 μA tới 600.00 mA, 4 dải
|
600.00 μA tới 10.000 A, 6 dải
|
Độ chính xác cơ bản: ±0.6 % rdg. ±5 dgt. (True RMS, crest factor 3)
|
Dải tần số: 20 Hz - 20 kHz ( trong dải từ 600 μA tới 600 mA )
|
Thang đo dòng AC
(sử dụng kìm kẹp dòng)
45 tới 1k Hz
|
10.00 A tới 1000 A, 7 dải đo
|
Không hỗ trợ
|
Độ chính xác cơ bản: ±0.6 % rdg. ±2 dgt.
(True RMS, crest factor 3)
|
Không hỗ trợ
|
Đỉnh
|
DC V: độ rộng tín hiệu 4 msec hoặc hơn (chế độ đo đơn ), 1 msec hoặc hơn thế (chế độ đo lặp lại)
|
AC V, DC/AC A: độ rộng tín hiệu 1 msec hoặc hơn (chế độ đo đơn ), 250 μsec hoặc hơn thế (chế độ đo lặp lại)
|
C (Thang đo điện dung)
|
1.000 nF tới 100.0 mF, 9 dải đo, độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±5 dgt.
|
Thang kiểm tra Diode
|
Điện áp đo: 4.5 V hoặc nhỏ hơn, dòng đo 1.2 mA hoặc nhỏ hơn,
|
Thang kiểm tra tần số
|
AC V, DC+AC V, AC A: với độ rộng xung 1 μs hoặc hơn thế (tỷ lệ xung 50 %)
99.999 Hz (0.5 Hz hoặc hơn thế) tới 500.00 kHz, 5 dải, ±0.02 % rdg. ±3 dgt.
|
Thang chuyển đổi dB
|
Chuẩn cài đặt trở kháng (dBm), 4 Ω tới 1200 Ω, 20 trạng thái
hiển thị chuyển đổi giá trị dB của điện áp AC (dBV)
|
Thang đo nhiệt độ
|
-40.0 °C tới 800.0 °C (-40.0 °F tới 1472.0 °F) (sử dụng với đầu đo tùy chọn DT4910)
độ chính xác: ±0.3 % rdg. ±3 °C
|
Chức năng khác
|
Chức năng lọc (loại bỏ nhiễu hài, sử dụng trong dải đo 600 VAC, 1000 VAC), hiển thị các giá trị Max, Min, Hold, v.v
|
Hiển thị
|
Hiển thị màn hình chín và phụ: 5- số, max. 60000 digits
|
Tốc độ làm tươi màn hình
|
5 lần/s (kiểm tra điện dung: 0.05 tới 2 lần/giây, nhiệt độ: 1 lần/giây )
|
Nguồn cấp
|
Pin LR6 (AA) x4
|
Kích thước & trọng lượng
|
93 mmW × 197 mm H× 53 mm D, 650 g
|
Supplied accessories
|
TEST LEAD L9207-10 ×1, sách hướng dẫn ×1, Pin LR6 ×4
|