Các thông số kỹ thuật cơ bản
|
Điện áp DC
|
199.999mV - 1000.00V, 5 dải, Sai số cơ bản: ±0.01% rdg. ±2 dgt.
|
Điện áp AC
|
1999.99mV - 750.00V, 4 dải, Thuộc dải tần số: 10Hz to 300kHz, Sai số cơ bản: ±0.1% rdg. ±100 dgt., (True RMS, Sai số do hệ số đỉnh (1 < C.F. ≤ 2): +200 dgt.)
|
Dòng điện DC
|
199.999A/1999.99mA, 2 dải, Sai số cơ bản: ±0.1% rdg. ±6 dgt.
|
Dòng điện AC
|
199.999mA/1999.99mA, 2 dải, Thuộc dải tần số: 10Hz to 30kHz, Sai số cơ bản: ±0.3% rdg. ±100 dgt., (True RMS, Sai số do hệ số đỉnh (1 < C.F. ≤ 2):: +200 dgt.)
|
Điện trở (2-đầu cực)
|
199.999Ω - 100.000MΩ, 7dải, Sai số cơ bản: ±0.02% rdg. ±2 dgt.
|
Điện trở nguồn thấp (2-đầu cực)
|
1999.99Ω - 1999.99kΩ, 4 dải, Sai số cơ bản: ±0.02% rdg. ±6 dgt.
|
Điện trở (4-đầu cực)
|
199.999Ω - 1999.99kΩ, 5 dải, Sai số cơ bản: ±0.02% rdg. ±2 dgt.
|
Điện trở nguồn thấp (4-đầu cực)
|
1999.99Ω - 1999.99kΩ, 4 dải, Sai số cơ bản: ±0.02% rdg. ±6 dgt.
|
Hz (tần số)
|
99.9999Hz - 300.000kHz, 5 dải, Sai số: ±0.015% rdg. ±2 dgt., Bộ suy hao: 2V to 700V, 4 dải (Độ nhạy đầu vào: 10% của dải)
|
Kiểm tra thông mạch
|
Báo âm bíp khi nhỏ hơn hoặc bằng 50.00Ω tại dải 1999.99Ω, Dòng điện để đo 100μA
|
Kiểm tra đi-ốt
|
Ở dải đo 1999.99mV, dòng điện để đo 1mA
|
Chức năng khác
|
Bộ so sánh, Lưu/tải các chế độ cài đặt, xuất ra máy in, đo dòng điện với đầu đo dạng kẹp và lựa chọn thang đo, kết nối điều khiển ở bên ngoài.
|
Hiển thị
|
Số trên LED, max. 199999 đơn vị số
|
Tần số lấy mẫu
|
300 lần/s (Nhanh), 8 đến 9 lần/s (trung bình), 1 lần/s (chậm)
|
Nguồn điện
|
100/ 120/ 220/ 240 V AC (Lựa chọn khi đặt hàng), 50/60 Hz
|
Kích thước, khối lượng
|
215mm (8.46in)W × 80mm (3.15in)H × 265mm (10.43in)D, 2.6kg (91.7oz)
|
Phụ kiện theo kèm
|
Đầu đo L9170-10×1, Hướng dẫn sử dụng×1, dây nguồn×1, Cầu chì dự phòng x 1
|