Thông số kỹ thuật
|
Điện áp đo
|
500 V DC
|
Điện trở định mức
|
1000 MΩ
|
Độ chính xác
Dải đo lần đầu tiên
|
±5 %
1 to 500 MΩ
|
Giá trị giới hạn đo điện trở thấp nhất
|
0.5 MΩ (giá trị điện trở để duy trì điện áp đo)
|
Bảo vệ quá tải
|
600 V AC (10 s.)
|
Đo điện áp AC
|
0 đến 600 V (50/60 Hz), độ chính xác ±5 %, điện trở vào 500 kΩ hoặc cao hơn
|
Chức năng khác
|
Đèn LED chiếu sáng, Thả rơi (xuống bê tông, 1 m/1 lần), Kiểm tra pin, Kiểm tra mạch có điện, Tự động phóng điện
|
Nguồn cung cấp
|
Pin LR6 (AA) alkaline ×4, Sử dụng liên tục: 20 h (tại dải 500 V, không tải)
|
Kích thước, khối lượng
|
159 mm (6.26 in)W × 177 mm (6.97 in)H × 53 mm (2.09 in)D, 610 g (21.5 oz), (bao gồm pin, không bao gồm đầu đo)
|
Phụ kiện kèm theo
|
Đầu đo L9787×1, Hướng dẫn sử dụng×1, pin LR6 (AA) alkaline×4, dây deo trên vai×1
|
|