Các thông số kỹ thuật cơ bản
|
Điện áp DC
|
199.999mV đến 1000.00V, 5 dải, Sai số cơ bản: ±0.025% rdg. ±2 dgt.
|
Điện áp AC
|
1999.99mV đến 750.00V, 4 dải, Thuộc dải tần số: 10Hz đến 30kHz, Sai số cơ bản: ±0.2% rdg. ±100 dgt., (True RMS, Sai số từ hệ số đỉnh (CF): 1 < C.F. ≤ 2: +200 dgt.)
|
Điện trở (2-đầu cực)
|
199.999Ω - 100.000MΩ, 7 dải, Sai số cơ bản: ±0.05% rdg. ±2 dgt.
|
Điện trở nguồn thấp (2 đầu cực)
|
1999.99Ω - 1999.99kΩ, 4 dải, Sai số cơ bản: ±0.05% rdg. ±6 dgt.
|
Kiểm tra thông mạch
|
Âm báo bíp khi nhỏ hơn hoặc bằng 50.00Ω tại dải 1999.99Ω, dòng điện dùng để đo 100μA
|
Kiểm tra đi-ốt
|
Với dải 1999.99 mV, Dòng điện dùng để đo 1 mA
|
Các chức năng khác
|
So sánh, Lưu/tải các chế độ cài đặt, xuất ra máy in, đo dòng điện với đầu đo dạng kẹp và lựa chọn thang đo, kết nối điều khiển ở bên ngoài.
|
Hiển thị
|
Số trên LED, max. 199999 đơn vị số
|
Tần số lấy mẫu
|
300 lần/s (Nhanh), 8 đến 9 lần/s (trung bình), 1 lần/s (chậm)
|
Nguồn điện
|
100/ 120/ 220/ 240 V AC (Lựa chọn khi đặt hàng), 50/60 Hz
|
Kích thước, khối lượng
|
215mm (8.46in)W × 80mm (3.15in)H × 265mm (10.43in)D, 2.6kg (91.7oz)
|
Phụ kiện theo kèm
|
Đầu đo L9170-10×1, Hướng dẫn sử dụng×1, dây nguồn×1, Cầu chì dự phòng x 1
|